Bản dịch của từ Sponsorship trong tiếng Việt
Sponsorship
Sponsorship (Noun)
Vị trí là nhà tài trợ.
The position of being a sponsor.
The company's sponsorship of the charity event was widely recognized.
Việc tài trợ của công ty cho sự kiện từ thiện được nhiều người công nhận.
Her sponsorship helped fund the local community center's renovation.
Việc tài trợ của cô ấy giúp tài trợ việc sửa chữa trung tâm cộng đồng địa phương.
The sponsorship deal between the two organizations was mutually beneficial.
Thỏa thuận tài trợ giữa hai tổ chức đó là có lợi cho cả hai.
Dạng danh từ của Sponsorship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sponsorship | Sponsorships |
Kết hợp từ của Sponsorship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Private sponsorship Tài trợ riêng | Private sponsorship can enhance social programs in the community. Tài trợ riêng có thể nâng cao các chương trình xã hội trong cộng đồng. |
Arts sponsorship Tài trợ nghệ thuật | Arts sponsorship enhances cultural events in the community. Tài trợ nghệ thuật nâng cao sự kiện văn hóa trong cộng đồng. |
Business sponsorship Tài trợ doanh nghiệp | Business sponsorship can help fund social programs in the community. Tài trợ doanh nghiệp có thể giúp tài trợ các chương trình xã hội trong cộng đồng. |
Major sponsorship Nhà tài trợ chính | The company secured major sponsorship for the social event. Công ty đã đảm bảo tài trợ lớn cho sự kiện xã hội. |
State sponsorship Tài trợ của nhà nước | State sponsorship can help improve social welfare programs. Tài trợ nhà nước có thể giúp cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Khái niệm "sponsorship" đề cập đến việc tài trợ hoặc hỗ trợ tài chính cho một hoạt động, sự kiện hoặc tổ chức nhằm quảng bá thương hiệu hoặc sản phẩm của nhà tài trợ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác đôi chút. Ở Anh, "sponsorship" thường được hiểu rõ hơn trong ngữ cảnh thể thao và văn hóa, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mở rộng hơn sang các lĩnh vực khác như truyền thông và giáo dục.
Từ "sponsorship" có nguồn gốc từ động từ Latinh "sponsus", có nghĩa là "được cam kết" hoặc "được hứa hẹn". Trong lịch sử, khái niệm này xuất phát từ mối quan hệ giữa người bảo trợ và người được bảo trợ trong các lĩnh vực như nghệ thuật và thể thao. Ngày nay, từ "sponsorship" chỉ việc hỗ trợ tài chính hoặc nguồn lực cho một sự kiện, tổ chức, hoặc cá nhân nào đó, giữ nguyên tinh thần cam kết và trách nhiệm từ nguyên gốc.
Từ "sponsorship" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến tài trợ trong thể thao, nghệ thuật hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, "sponsorship" thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo khuyến khích tài trợ, sự kiện khuyến mãi hoặc các chương trình truyền thông, liên quan đến việc hỗ trợ tài chính cho cá nhân hoặc tổ chức nhằm tạo điều kiện cho hoạt động phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp