Bản dịch của từ Sponsorship trong tiếng Việt

Sponsorship

Noun [U/C]

Sponsorship (Noun)

spˈɑnsɚʃˌɪp
spˈɑnsɚʃˌɪp
01

Vị trí là nhà tài trợ.

The position of being a sponsor.

Ví dụ

The company's sponsorship of the charity event was widely recognized.

Việc tài trợ của công ty cho sự kiện từ thiện được nhiều người công nhận.

Her sponsorship helped fund the local community center's renovation.

Việc tài trợ của cô ấy giúp tài trợ việc sửa chữa trung tâm cộng đồng địa phương.

The sponsorship deal between the two organizations was mutually beneficial.

Thỏa thuận tài trợ giữa hai tổ chức đó là có lợi cho cả hai.

Dạng danh từ của Sponsorship (Noun)

SingularPlural

Sponsorship

Sponsorships

Kết hợp từ của Sponsorship (Noun)

CollocationVí dụ

Private sponsorship

Tài trợ riêng

Private sponsorship can enhance social programs in the community.

Tài trợ riêng có thể nâng cao các chương trình xã hội trong cộng đồng.

Arts sponsorship

Tài trợ nghệ thuật

Arts sponsorship enhances cultural events in the community.

Tài trợ nghệ thuật nâng cao sự kiện văn hóa trong cộng đồng.

Business sponsorship

Tài trợ doanh nghiệp

Business sponsorship can help fund social programs in the community.

Tài trợ doanh nghiệp có thể giúp tài trợ các chương trình xã hội trong cộng đồng.

Major sponsorship

Nhà tài trợ chính

The company secured major sponsorship for the social event.

Công ty đã đảm bảo tài trợ lớn cho sự kiện xã hội.

State sponsorship

Tài trợ của nhà nước

State sponsorship can help improve social welfare programs.

Tài trợ nhà nước có thể giúp cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sponsorship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Such an idea would not be actualized without enough money, emphasizing the demand for [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] Furthermore, this business is supported by many companies in various ways, including and so forth [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] Firstly, without many sporting competitions and events could not operate [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I kindly request a meeting to discuss opportunities in further detail [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Sponsorship

Không có idiom phù hợp