Bản dịch của từ Sponsorship trong tiếng Việt
Sponsorship

Sponsorship(Noun)
Vị trí là nhà tài trợ.
The position of being a sponsor.

Dạng danh từ của Sponsorship (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sponsorship | Sponsorships |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Khái niệm "sponsorship" đề cập đến việc tài trợ hoặc hỗ trợ tài chính cho một hoạt động, sự kiện hoặc tổ chức nhằm quảng bá thương hiệu hoặc sản phẩm của nhà tài trợ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác đôi chút. Ở Anh, "sponsorship" thường được hiểu rõ hơn trong ngữ cảnh thể thao và văn hóa, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mở rộng hơn sang các lĩnh vực khác như truyền thông và giáo dục.
Từ "sponsorship" có nguồn gốc từ động từ Latinh "sponsus", có nghĩa là "được cam kết" hoặc "được hứa hẹn". Trong lịch sử, khái niệm này xuất phát từ mối quan hệ giữa người bảo trợ và người được bảo trợ trong các lĩnh vực như nghệ thuật và thể thao. Ngày nay, từ "sponsorship" chỉ việc hỗ trợ tài chính hoặc nguồn lực cho một sự kiện, tổ chức, hoặc cá nhân nào đó, giữ nguyên tinh thần cam kết và trách nhiệm từ nguyên gốc.
Từ "sponsorship" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến tài trợ trong thể thao, nghệ thuật hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, "sponsorship" thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo khuyến khích tài trợ, sự kiện khuyến mãi hoặc các chương trình truyền thông, liên quan đến việc hỗ trợ tài chính cho cá nhân hoặc tổ chức nhằm tạo điều kiện cho hoạt động phát triển.
Họ từ
Khái niệm "sponsorship" đề cập đến việc tài trợ hoặc hỗ trợ tài chính cho một hoạt động, sự kiện hoặc tổ chức nhằm quảng bá thương hiệu hoặc sản phẩm của nhà tài trợ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác đôi chút. Ở Anh, "sponsorship" thường được hiểu rõ hơn trong ngữ cảnh thể thao và văn hóa, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mở rộng hơn sang các lĩnh vực khác như truyền thông và giáo dục.
Từ "sponsorship" có nguồn gốc từ động từ Latinh "sponsus", có nghĩa là "được cam kết" hoặc "được hứa hẹn". Trong lịch sử, khái niệm này xuất phát từ mối quan hệ giữa người bảo trợ và người được bảo trợ trong các lĩnh vực như nghệ thuật và thể thao. Ngày nay, từ "sponsorship" chỉ việc hỗ trợ tài chính hoặc nguồn lực cho một sự kiện, tổ chức, hoặc cá nhân nào đó, giữ nguyên tinh thần cam kết và trách nhiệm từ nguyên gốc.
Từ "sponsorship" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến tài trợ trong thể thao, nghệ thuật hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, "sponsorship" thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo khuyến khích tài trợ, sự kiện khuyến mãi hoặc các chương trình truyền thông, liên quan đến việc hỗ trợ tài chính cho cá nhân hoặc tổ chức nhằm tạo điều kiện cho hoạt động phát triển.
