Bản dịch của từ Corroborate trong tiếng Việt
Corroborate
Corroborate (Verb)
Her research corroborated the study's results on social media usage.
Nghiên cứu của cô ấy đã xác nhận kết quả nghiên cứu về việc sử dụng mạng xã hội.
The survey data corroborates the hypothesis about online communication trends.
Dữ liệu khảo sát đã xác nhận giả thuyết về xu hướng giao tiếp trực tuyến.
Witness accounts corroborate the impact of social media on relationships.
Các báo cáo của nhân chứng đã xác nhận tác động của mạng xã hội đối với mối quan hệ.
Dạng động từ của Corroborate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Corroborate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corroborated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corroborated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corroborates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corroborating |
Họ từ
Từ "corroborate" có nghĩa là xác nhận hoặc làm rõ bằng cách cung cấp thêm chứng cớ, thông tin bổ sung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong cả hai biến thể, nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý, học thuật hoặc khoa học để nhấn mạnh việc xác thực thông tin hoặc dữ liệu.
Từ "corroborate" xuất phát từ tiếng Latinh "corroborare", được cấu thành từ tiền tố "cor-" có nghĩa là "cùng nhau" và "roborare", có nghĩa là "làm mạnh mẽ" hoặc "củng cố". Trong tiếng Latinh cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động củng cố một lập luận hoặc khẳng định. Ngày nay, "corroborate" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu và pháp lý, ám chỉ việc cung cấp chứng cứ hay thông tin hỗ trợ cho một tuyên bố, thể hiện sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc củng cố sang nghĩa xác thực và tin cậy trong bối cảnh hiện đại.
Từ "corroborate" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu người học xác nhận thông tin từ các nguồn khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, "corroborate" thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý và nghiên cứu khoa học để diễn tả hành động xác nhận, làm rõ tính chính xác của một giả thuyết hay bằng chứng thông qua các chứng cứ bổ sung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp