Bản dịch của từ Corroborate trong tiếng Việt

Corroborate

Verb

Corroborate (Verb)

kɚˈɑbɚˌeit
kəɹˈɑbəɹˌeit
01

Xác nhận hoặc hỗ trợ cho (một tuyên bố, lý thuyết hoặc phát hiện)

Confirm or give support to a statement theory or finding.

Ví dụ

Her research corroborated the study's results on social media usage.

Nghiên cứu của cô ấy đã xác nhận kết quả nghiên cứu về việc sử dụng mạng xã hội.

The survey data corroborates the hypothesis about online communication trends.

Dữ liệu khảo sát đã xác nhận giả thuyết về xu hướng giao tiếp trực tuyến.

Witness accounts corroborate the impact of social media on relationships.

Các báo cáo của nhân chứng đã xác nhận tác động của mạng xã hội đối với mối quan hệ.

Dạng động từ của Corroborate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Corroborate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Corroborated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Corroborated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Corroborates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Corroborating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corroborate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corroborate

Không có idiom phù hợp