Bản dịch của từ Approve trong tiếng Việt

Approve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Approve(Verb)

ɐprˈuːv
əˈpruv
01

Để ủng hộ hoặc xác nhận ai đó hoặc điều gì đó

To endorse or support someone or something

Ví dụ
02

Chấp thuận chính thức hoặc công nhận là đạt yêu cầu.

To officially agree to or accept as satisfactory

Ví dụ
03

Để cho phép một điều gì đó

To give permission for something

Ví dụ