Bản dịch của từ Approve trong tiếng Việt
Approve
Approve (Verb)
Chính thức đồng ý hoặc chấp nhận là đạt yêu cầu.
Officially agree to or accept as satisfactory.
The committee will approve the new social media policy tomorrow.
Ủy ban sẽ phê duyệt chính sách truyền thông xã hội mới vào ngày mai.
The government has to approve all social programs before they are implemented.
Chính phủ phải phê duyệt tất cả các chương trình xã hội trước khi chúng được triển khai.
The board of directors needs to approve the budget for the social event.
Hội đồng quản trị cần phê duyệt ngân sách cho sự kiện xã hội.
Chứng minh; trình diễn.
Prove; show.
She approved her theory with solid evidence.
Cô ấy đã phê duyệt lý thuyết của mình với bằng chứng chắc chắn.
He approved his research findings with data analysis.
Anh ấy đã phê duyệt kết quả nghiên cứu của mình bằng phân tích dữ liệu.
The committee approved the new social media campaign for launch.
Ủy ban đã phê duyệt chiến dịch truyền thông xã hội mới để khởi động.
Dạng động từ của Approve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Approve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Approved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Approved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Approves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Approving |
Kết hợp từ của Approve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Approve fully Thông qua hoàn toàn | She fully approves of the social project's implementation. Cô ấy tán thành đầy đủ về việc thực hiện dự án xã hội. |
Approve strongly Phê duyệt mạnh mẽ | She strongly approves the social project for children's education. Cô ấy ủng hộ mạnh mẽ dự án xã hội về giáo dục trẻ em. |
Approve narrowly Phê duyệt hẹp | The new social media policy was approved narrowly by the board. Chính sách truyền thông xã hội mới được hội đồng thông qua một cách hẹp. |
Approve officially Chấp nhận chính thức | The government officially approved the new social welfare program. Chính phủ đã chính thức phê duyệt chương trình phúc lợi xã hội mới. |
Approve federally Phê duyệt từ phía liên bang | The new social program was approved federally for implementation. Chương trình xã hội mới đã được phê duyệt trên cấp liên bang để triển khai. |
Họ từ
Từ "approve" (động từ) có nghĩa là đồng ý, chấp thuận hoặc thừa nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với cùng một cách phát âm /əˈpruːv/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "approve" trong tiếng Anh Anh thường có thể liên quan nhiều đến việc phê duyệt chính thức trong hành chính, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả sự chấp thuận không chính thức trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "approve" có nguồn gốc từ tiếng Latin "approbare", được cấu thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "probare", nghĩa là "thử nghiệm" hay "thừa nhận". Từ này đã được chuyển qua tiếng Pháp trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "approve" liên quan đến việc chấp nhận hoặc đồng ý một điều gì đó, phản ánh sự công nhận và chấp thuận, phù hợp với nguồn gốc của từ trong việc thử nghiệm và thừa nhận.
Từ "approve" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc đồng ý với một ý kiến nào đó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, phê bình nghiên cứu hoặc trong các quyết định của ủy ban. Ngoài ra, "approve" cũng thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý và hành chính, ví dụ như phê duyệt các đề xuất hoặc văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp