Bản dịch của từ Approve trong tiếng Việt

Approve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Approve (Verb)

əpɹˈuv
əpɹˈuv
01

Chính thức đồng ý hoặc chấp nhận là đạt yêu cầu.

Officially agree to or accept as satisfactory.

Ví dụ

The committee will approve the new social media policy tomorrow.

Ủy ban sẽ phê duyệt chính sách truyền thông xã hội mới vào ngày mai.

The government has to approve all social programs before they are implemented.

Chính phủ phải phê duyệt tất cả các chương trình xã hội trước khi chúng được triển khai.

The board of directors needs to approve the budget for the social event.

Hội đồng quản trị cần phê duyệt ngân sách cho sự kiện xã hội.

02

Chứng minh; trình diễn.

Prove; show.

Ví dụ

She approved her theory with solid evidence.

Cô ấy đã phê duyệt lý thuyết của mình với bằng chứng chắc chắn.

He approved his research findings with data analysis.

Anh ấy đã phê duyệt kết quả nghiên cứu của mình bằng phân tích dữ liệu.

The committee approved the new social media campaign for launch.

Ủy ban đã phê duyệt chiến dịch truyền thông xã hội mới để khởi động.

Dạng động từ của Approve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Approve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Approved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Approved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Approves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Approving

Kết hợp từ của Approve (Verb)

CollocationVí dụ

Approve fully

Thông qua hoàn toàn

She fully approves of the social project's implementation.

Cô ấy tán thành đầy đủ về việc thực hiện dự án xã hội.

Approve strongly

Phê duyệt mạnh mẽ

She strongly approves the social project for children's education.

Cô ấy ủng hộ mạnh mẽ dự án xã hội về giáo dục trẻ em.

Approve narrowly

Phê duyệt hẹp

The new social media policy was approved narrowly by the board.

Chính sách truyền thông xã hội mới được hội đồng thông qua một cách hẹp.

Approve officially

Chấp nhận chính thức

The government officially approved the new social welfare program.

Chính phủ đã chính thức phê duyệt chương trình phúc lợi xã hội mới.

Approve federally

Phê duyệt từ phía liên bang

The new social program was approved federally for implementation.

Chương trình xã hội mới đã được phê duyệt trên cấp liên bang để triển khai.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Approve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Approve

Không có idiom phù hợp