Bản dịch của từ Arithmetical trong tiếng Việt

Arithmetical

Adjective Adverb

Arithmetical (Adjective)

ˌɛɹɨθmətˈɛktəl
ˌɛɹɨθmətˈɛktəl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến số học.

Relating to or involving arithmetic.

Ví dụ

She struggled with arithmetical calculations during the IELTS exam.

Cô ấy gặp khó khăn với các phép tính số học trong kỳ thi IELTS.

He avoided arithmetical questions in the speaking section of the test.

Anh ấy tránh các câu hỏi về số học trong phần nói của bài kiểm tra.

Did you find the arithmetical problems challenging in the writing task?

Bạn có thấy các vấn đề về số học trong bài viết thách thức không?

Arithmetical (Adverb)

ˌɛɹɨθmətˈɛktəl
ˌɛɹɨθmətˈɛktəl
01

Một cách số học.

In an arithmetical manner.

Ví dụ

She solved the math problem arithmetically.

Cô ấy giải bài toán toán học theo phép tính.

He didn't calculate the expenses arithmetically.

Anh ấy không tính toán chi phí theo phép tính.

Did you answer the question arithmetically?

Bạn đã trả lời câu hỏi theo phép tính chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arithmetical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The most prevalent ones are electronic calculators, which are widely used for and mathematical calculations [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Business owners should have a solid understanding of basic as well as algebra in order to run their business effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Arithmetical

Không có idiom phù hợp