Bản dịch của từ Arithmetical trong tiếng Việt
Arithmetical
Arithmetical (Adjective)
She struggled with arithmetical calculations during the IELTS exam.
Cô ấy gặp khó khăn với các phép tính số học trong kỳ thi IELTS.
He avoided arithmetical questions in the speaking section of the test.
Anh ấy tránh các câu hỏi về số học trong phần nói của bài kiểm tra.
Did you find the arithmetical problems challenging in the writing task?
Bạn có thấy các vấn đề về số học trong bài viết thách thức không?
Arithmetical (Adverb)
Một cách số học.
In an arithmetical manner.
She solved the math problem arithmetically.
Cô ấy giải bài toán toán học theo phép tính.
He didn't calculate the expenses arithmetically.
Anh ấy không tính toán chi phí theo phép tính.
Did you answer the question arithmetically?
Bạn đã trả lời câu hỏi theo phép tính chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp