Bản dịch của từ Accruing trong tiếng Việt
Accruing
Accruing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tích lũy.
Present participle and gerund of accrue.
Many benefits are accruing from the new social program in Chicago.
Nhiều lợi ích đang tích lũy từ chương trình xã hội mới ở Chicago.
The community is not accruing enough support for the charity event.
Cộng đồng không đang tích lũy đủ sự hỗ trợ cho sự kiện từ thiện.
Are the donations accruing for the local shelter in New York?
Các khoản quyên góp có đang tích lũy cho nơi trú ẩn địa phương ở New York không?
Dạng động từ của Accruing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accrue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accrued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accrued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accrues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accruing |
Họ từ
Từ "accruing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "accrue", có nghĩa là tích lũy hoặc thu thập theo thời gian. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ việc lãi suất hay lợi nhuận dần dần được bổ sung vào vốn gốc. Về mặt ngữ âm, trong tiếng Anh Mỹ, "accruing" phát âm là /əˈkruːɪŋ/, trong khi tiếng Anh Anh có thể có sự nhấn mạnh khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa. Usage của từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến kế toán và quản lý tài chính.
Từ "accruing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "accruere", có nghĩa là "tích lũy" hoặc "tăng lên". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 với hàm ý chỉ sự tích lũy tài sản, lãi suất hoặc các giá trị khác theo thời gian. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để diễn tả quá trình gia tăng số dư hoặc lợi nhuận. Tính chất tích lũy này phản ánh bản chất căn bản của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "accruing" thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến tài chính và kế toán trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc. Việc sử dụng từ này liên quan đến tích lũy lãi suất hoặc lợi ích theo thời gian, thường trong các bối cảnh nói về đầu tư hoặc quản lý tài sản. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nói hoặc viết học thuật, từ này cũng được dùng khi thảo luận về sự tăng trưởng hoặc phát triển của các khái niệm hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp