Bản dịch của từ Accruing trong tiếng Việt

Accruing

Verb

Accruing (Verb)

əkɹˈuɪŋ
əkɹˈuɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tích lũy.

Present participle and gerund of accrue.

Ví dụ

Many benefits are accruing from the new social program in Chicago.

Nhiều lợi ích đang tích lũy từ chương trình xã hội mới ở Chicago.

The community is not accruing enough support for the charity event.

Cộng đồng không đang tích lũy đủ sự hỗ trợ cho sự kiện từ thiện.

Are the donations accruing for the local shelter in New York?

Các khoản quyên góp có đang tích lũy cho nơi trú ẩn địa phương ở New York không?

Dạng động từ của Accruing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accrue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accrued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accrued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accrues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accruing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accruing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accruing

Không có idiom phù hợp