Bản dịch của từ Initial trong tiếng Việt
Initial

Initial (Adjective)
Ban đầu.
Initial.
Her initial reaction to the news was shock.
Phản ứng ban đầu của cô ấy trước tin này là sốc.
They exchanged initial greetings before the meeting started.
Họ chào hỏi nhau trước khi cuộc họp bắt đầu.
The initial plan was to meet at the restaurant at 7.
Kế hoạch ban đầu là gặp nhau tại nhà hàng lúc 7 giờ.
The initial stage of the project involved planning and brainstorming.
Giai đoạn ban đầu của dự án liên quan đến lập kế hoạch và ý tưởng.
Her initial reaction to the news was one of shock and disbelief.
Phản ứng ban đầu của cô ấy khi nghe tin tức là sự sốc và không tin vào điều đó.
The initial meeting with the new team members was quite positive.
Cuộc họp ban đầu với các thành viên mới trong nhóm rất tích cực.
Dạng tính từ của Initial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Initial Đầu | - | - |
Initial (Noun)
The company logo features the initial of the founder's name.
Logo của công ty có chứa chữ cái đầu tiên của tên người sáng lập.