Bản dịch của từ Initial trong tiếng Việt
Initial
Initial (Adjective)
Ban đầu.
Initial.
Her initial reaction to the news was shock.
Phản ứng ban đầu của cô ấy trước tin này là sốc.
They exchanged initial greetings before the meeting started.
Họ chào hỏi nhau trước khi cuộc họp bắt đầu.
The initial plan was to meet at the restaurant at 7.
Kế hoạch ban đầu là gặp nhau tại nhà hàng lúc 7 giờ.
The initial stage of the project involved planning and brainstorming.
Giai đoạn ban đầu của dự án liên quan đến lập kế hoạch và ý tưởng.
Her initial reaction to the news was one of shock and disbelief.
Phản ứng ban đầu của cô ấy khi nghe tin tức là sự sốc và không tin vào điều đó.
The initial meeting with the new team members was quite positive.
Cuộc họp ban đầu với các thành viên mới trong nhóm rất tích cực.
Dạng tính từ của Initial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Initial Đầu | - | - |
Initial (Noun)
The company logo features the initial of the founder's name.
Logo của công ty có chứa chữ cái đầu tiên của tên người sáng lập.
She embroidered her initials on the handkerchief as a personal touch.
Cô ấy thêu chữ cái đầu tiên của mình lên khăn tay như một đặc điểm cá nhân.
The wedding invitation had the couple's initials elegantly printed on it.
Lời mời đám cưới có chữ cái đầu tiên của cặp đôi được in tinh tế trên đó.
Dạng danh từ của Initial (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Initial | Initials |
Kết hợp từ của Initial (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Initial for Khởi đầu cho | The initial for john is j. Chữ cái đầu tiên của john là j. |
Initial (Verb)
She initialled the contract before submitting it to the company.
Cô ấy ký những chữ cái đầu tiên lên hợp đồng trước khi nộp cho công ty.
He always initials important papers to ensure they are official.
Anh ấy luôn ký chữ cái đầu tiên vào các giấy tờ quan trọng để đảm bảo chúng là chính thức.
The author initialled each page of the manuscript before publication.
Tác giả ký chữ cái đầu tiên trên từng trang của bản thảo trước khi xuất bản.
Dạng động từ của Initial (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Initial |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Initialled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Initialled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Initials |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Initialling |
Họ từ
Từ "initial" (tính từ) có nghĩa là ban đầu, đầu tiên, thường được dùng để chỉ sự khởi đầu của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "initial" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh; ở Anh, nó thường chỉ các yếu tố có tính chất chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh không chính thức. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng điểm nhấn có thể thay đổi nhẹ giữa hai dạng tiếng Anh.
Từ "initial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "initialis", bắt nguồn từ "initium", nghĩa là "khởi đầu" hoặc "nhập". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ những điều gì đó thuộc về hoặc nằm ở giai đoạn đầu. Ý nghĩa hiện tại của "initial" kết nối chặt chẽ với khái niệm về sự khởi đầu, thường được dùng để mô tả những yếu tố, ký tự hoặc số liệu xuất hiện đầu tiên trong một quy trình hoặc một sự kiện.
Từ "initial" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt những ý tưởng khởi đầu hoặc tình huống ban đầu. Trong phần nghe và đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các giai đoạn đầu của một quá trình hoặc dự án. Ngoài ra, "initial" cũng thường gặp trong các lĩnh vực như khoa học, kinh doanh và tâm lý học, nơi nó chỉ ra các điều kiện hoặc kết quả ban đầu trước khi có thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp