Bản dịch của từ Inscribe trong tiếng Việt

Inscribe

Verb

Inscribe (Verb)

ɪnskɹˈɑɪb
ɪnskɹˈɑɪb
01

Viết hoặc khắc (từ ngữ hoặc ký hiệu) lên thứ gì đó, đặc biệt dưới dạng hồ sơ chính thức hoặc vĩnh viễn.

Write or carve (words or symbols) on something, especially as a formal or permanent record.

Ví dụ

He inscribed his name on the monument.

Anh ta đã khắc tên mình trên tượng đài.

The artist inscribed a message on the painting.

Nghệ sĩ đã viết một thông điệp trên bức tranh.

The historian inscribed the important date in the book.

Nhà sử học đã ghi ngày quan trọng vào cuốn sách.

02

Vẽ (một hình) bên trong một hình khác sao cho ranh giới của chúng chạm nhau nhưng không giao nhau.

Draw (a figure) within another so that their boundaries touch but do not intersect.

Ví dụ

She inscribed her name on the community center's wall.

Cô ấy khắc tên mình trên tường trung tâm cộng đồng.

He inscribed a heart next to his partner's name on the tree.

Anh ấy khắc một trái tim bên cạnh tên đối tác trên cây.

They inscribed their initials on the lock they placed together.

Họ khắc chữ cái đầu của họ trên khóa họ đặt cùng nhau.

03

Phát hành (cổ phiếu cho vay) dưới dạng cổ phiếu mà người nắm giữ được liệt kê trong sổ đăng ký thay vì được cấp chứng chỉ.

Issue (loan stock) in the form of shares whose holders are listed in a register rather than issued with certificates.

Ví dụ

The company inscribes the shareholders' names in the official register.

Công ty ghi tên cổ đông vào danh sách chính thức.

She inscribed her name on the social club's membership list.

Cô ghi tên mình vào danh sách hội viên câu lạc bộ xã hội.

The charity inscribes donors' names in a special acknowledgment book.

Tổ chức từ thiện ghi tên các nhà hảo tâm vào một cuốn sách khen ngợi đặc biệt.

Dạng động từ của Inscribe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inscribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inscribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inscribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inscribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inscribing

Kết hợp từ của Inscribe (Verb)

CollocationVí dụ

Inscribe deeply

Khắc sâu

He inscribed deeply his name on the social media platform.

Anh ấn sâu tên của mình trên nền tảng truyền thông xã hội.

Inscribe personally

Viết tay

She inscribed personally on each invitation card.

Cô ấy đã ghi chữ tay cá nhân trên mỗi thẻ mời.

Inscribe deeply (figurative

Đêm sâu

Her actions inscribe deeply into the community's memory.

Hành động của cô ấy khắc sâu vào ký ức của cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inscribe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, to describe the monument, I would say that it is a statue of a woman, a Roman liberty goddess to be more specific, dressed in a robe, wearing a crown, holding a flame torch in one hand above her head, and a book with some dates on its open pages [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Inscribe

Không có idiom phù hợp