Bản dịch của từ Inscribe trong tiếng Việt
Inscribe
Inscribe (Verb)
He inscribed his name on the monument.
Anh ta đã khắc tên mình trên tượng đài.
The artist inscribed a message on the painting.
Nghệ sĩ đã viết một thông điệp trên bức tranh.
The historian inscribed the important date in the book.
Nhà sử học đã ghi ngày quan trọng vào cuốn sách.
She inscribed her name on the community center's wall.
Cô ấy khắc tên mình trên tường trung tâm cộng đồng.
He inscribed a heart next to his partner's name on the tree.
Anh ấy khắc một trái tim bên cạnh tên đối tác trên cây.
They inscribed their initials on the lock they placed together.
Họ khắc chữ cái đầu của họ trên khóa họ đặt cùng nhau.
The company inscribes the shareholders' names in the official register.
Công ty ghi tên cổ đông vào danh sách chính thức.
She inscribed her name on the social club's membership list.
Cô ghi tên mình vào danh sách hội viên câu lạc bộ xã hội.
The charity inscribes donors' names in a special acknowledgment book.
Tổ chức từ thiện ghi tên các nhà hảo tâm vào một cuốn sách khen ngợi đặc biệt.
Kết hợp từ của Inscribe (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inscribe deeply Khắc sâu | He inscribed deeply his name on the social media platform. Anh ấn sâu tên của mình trên nền tảng truyền thông xã hội. |
Inscribe personally Viết tay | She inscribed personally on each invitation card. Cô ấy đã ghi chữ tay cá nhân trên mỗi thẻ mời. |
Inscribe deeply (figurative Đêm sâu | Her actions inscribe deeply into the community's memory. Hành động của cô ấy khắc sâu vào ký ức của cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp