Bản dịch của từ Inscribe trong tiếng Việt
Inscribe

Inscribe(Verb)
Dạng động từ của Inscribe (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inscribe |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inscribed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inscribed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inscribes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inscribing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inscribe" có nghĩa là ghi chép, khắc hoặc viết chữ lên một bề mặt cụ thể, thường được dùng để thể hiện thông điệp, danh tính hoặc kỷ niệm. Trong tiếng Anh có sự tương đồng về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh (in-SCRIBE) và tương tự trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để chỉ hành động lưu lại dấu ấn vĩnh cửu.
Từ "inscribe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inscribere", gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "scribere" có nghĩa là "viết". Thời kỳ cổ đại, hành động khắc chữ lên bề mặt như kim loại hay đá nhằm ghi lại thông điệp quan trọng thường được thực hiện trong các nghi lễ và văn bản công khai. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả việc khắc mà còn được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động ghi chép hay viết ra một cách chính thức và có chủ ý.
Từ “inscribe” có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh cụ thể liên quan đến văn học hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khắc, ghi chép tên hoặc thông điệp lên bề mặt vật thể, như bia mộ, sách hay tác phẩm nghệ thuật. Điều này cho thấy từ “inscribe” mang tính chuyên môn cao và ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "inscribe" có nghĩa là ghi chép, khắc hoặc viết chữ lên một bề mặt cụ thể, thường được dùng để thể hiện thông điệp, danh tính hoặc kỷ niệm. Trong tiếng Anh có sự tương đồng về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh (in-SCRIBE) và tương tự trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để chỉ hành động lưu lại dấu ấn vĩnh cửu.
Từ "inscribe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inscribere", gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "scribere" có nghĩa là "viết". Thời kỳ cổ đại, hành động khắc chữ lên bề mặt như kim loại hay đá nhằm ghi lại thông điệp quan trọng thường được thực hiện trong các nghi lễ và văn bản công khai. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả việc khắc mà còn được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động ghi chép hay viết ra một cách chính thức và có chủ ý.
Từ “inscribe” có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh cụ thể liên quan đến văn học hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khắc, ghi chép tên hoặc thông điệp lên bề mặt vật thể, như bia mộ, sách hay tác phẩm nghệ thuật. Điều này cho thấy từ “inscribe” mang tính chuyên môn cao và ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
