Bản dịch của từ Excerpt trong tiếng Việt

Excerpt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excerpt (Noun)

ˈɛksɚɹptn
ɛksˈɝpt
01

Một đoạn trích ngắn từ một bộ phim, chương trình phát sóng, một bản nhạc hoặc một bài viết.

A short extract from a film broadcast or piece of music or writing.

Ví dụ

The teacher asked the students to write an excerpt from the novel.

Giáo viên đã yêu cầu học sinh viết một đoạn trích từ tiểu thuyết.

She couldn't find a suitable excerpt to include in her presentation.

Cô ấy không thể tìm thấy một đoạn trích phù hợp để bao gồm trong bài thuyết trình của mình.

Did you remember to include an excerpt in your essay about social issues?

Bạn có nhớ bao gồm một đoạn trích trong bài tiểu luận của mình về các vấn đề xã hội không?

The movie critic included an excerpt from the film in her review.

Nhà phê bình phim đã bao gồm một đoạn trích từ bộ phim trong bài đánh giá của mình.

She couldn't find a suitable excerpt for her IELTS speaking practice.

Cô ấy không thể tìm thấy một đoạn trích phù hợp cho bài tập nói IELTS của mình.

Kết hợp từ của Excerpt (Noun)

CollocationVí dụ

10-minute excerpt

Đoạn trích 10 phút

The documentary included a 10-minute excerpt on community service projects in chicago.

Bộ phim tài liệu có một đoạn trích 10 phút về các dự án phục vụ cộng đồng ở chicago.

5-minute excerpt

Trích đoạn 5 phút

The teacher played a 5-minute excerpt from a famous social documentary.

Giáo viên đã phát một đoạn trích 5 phút từ một bộ phim tài liệu nổi tiếng.

Following excerpt

Trích đoạn tiếp theo

The following excerpt discusses social media's impact on youth today.

Đoạn trích sau đây thảo luận về tác động của mạng xã hội đến thanh niên hôm nay.

Short excerpt

Đoạn trích ngắn

The report included a short excerpt from the community meeting in 2023.

Báo cáo bao gồm một đoạn trích ngắn từ cuộc họp cộng đồng năm 2023.

Long excerpt

Trích đoạn dài

The article included a long excerpt about social media's impact on youth.

Bài viết có một đoạn trích dài về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

Excerpt (Verb)

ˈɛksɚɹptn
ɛksˈɝpt
01

Lấy (một đoạn trích ngắn) từ một văn bản.

Take a short extract from a text.

Ví dụ

She often excerpts key points from the article in her essay.

Cô ấy thường trích dẫn các điểm chính từ bài báo trong bài luận của mình.

He does not excerpt any information without proper citation in his writing.

Anh ấy không trích dẫn bất kỳ thông tin nào mà không có sự trích dẫn đúng trong văn bản của mình.

Do you think it is necessary to excerpt data from reliable sources?

Bạn có nghĩ rằng việc trích dẫn dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy là cần thiết không?

She decided to excerpt a paragraph from the article for her presentation.

Cô ấy quyết định trích một đoạn từ bài báo cho bài thuyết trình của mình.

He did not want to excerpt too much text, as it may be overwhelming.

Anh ấy không muốn trích quá nhiều văn bản, vì nó có thể làm choáng ngợp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excerpt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excerpt

Không có idiom phù hợp