Bản dịch của từ Excerpt trong tiếng Việt

Excerpt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excerpt(Noun)

ɛksˈɜːpt
ˈɛkˌsɝpt
01

Một bộ sưu tập hoặc một quy định về số lượng tài liệu viết

A selection or quota of written material

Ví dụ
02

Một đoạn trích ngắn từ một bộ phim được phát sóng hoặc một tác phẩm âm nhạc hay văn chương.

A short extract from a film broadcast or piece of music or writing

Ví dụ
03

Một đoạn trích từ một tác phẩm dài hơn

A passage taken from a longer work

Ví dụ