Bản dịch của từ Excerpt trong tiếng Việt
Excerpt

Excerpt (Noun)
The teacher asked the students to write an excerpt from the novel.
Giáo viên đã yêu cầu học sinh viết một đoạn trích từ tiểu thuyết.
She couldn't find a suitable excerpt to include in her presentation.
Cô ấy không thể tìm thấy một đoạn trích phù hợp để bao gồm trong bài thuyết trình của mình.
Did you remember to include an excerpt in your essay about social issues?
Bạn có nhớ bao gồm một đoạn trích trong bài tiểu luận của mình về các vấn đề xã hội không?
The movie critic included an excerpt from the film in her review.
Nhà phê bình phim đã bao gồm một đoạn trích từ bộ phim trong bài đánh giá của mình.
She couldn't find a suitable excerpt for her IELTS speaking practice.
Cô ấy không thể tìm thấy một đoạn trích phù hợp cho bài tập nói IELTS của mình.
Kết hợp từ của Excerpt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
10-minute excerpt Đoạn trích 10 phút | The documentary included a 10-minute excerpt on community service projects in chicago. Bộ phim tài liệu có một đoạn trích 10 phút về các dự án phục vụ cộng đồng ở chicago. |
5-minute excerpt Trích đoạn 5 phút | The teacher played a 5-minute excerpt from a famous social documentary. Giáo viên đã phát một đoạn trích 5 phút từ một bộ phim tài liệu nổi tiếng. |
Following excerpt Trích đoạn tiếp theo | The following excerpt discusses social media's impact on youth today. Đoạn trích sau đây thảo luận về tác động của mạng xã hội đến thanh niên hôm nay. |
Short excerpt Đoạn trích ngắn | The report included a short excerpt from the community meeting in 2023. Báo cáo bao gồm một đoạn trích ngắn từ cuộc họp cộng đồng năm 2023. |
Long excerpt Trích đoạn dài | The article included a long excerpt about social media's impact on youth. Bài viết có một đoạn trích dài về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên. |
Excerpt (Verb)
She often excerpts key points from the article in her essay.
Cô ấy thường trích dẫn các điểm chính từ bài báo trong bài luận của mình.
He does not excerpt any information without proper citation in his writing.
Anh ấy không trích dẫn bất kỳ thông tin nào mà không có sự trích dẫn đúng trong văn bản của mình.
Do you think it is necessary to excerpt data from reliable sources?
Bạn có nghĩ rằng việc trích dẫn dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy là cần thiết không?
She decided to excerpt a paragraph from the article for her presentation.
Cô ấy quyết định trích một đoạn từ bài báo cho bài thuyết trình của mình.
He did not want to excerpt too much text, as it may be overwhelming.
Anh ấy không muốn trích quá nhiều văn bản, vì nó có thể làm choáng ngợp.
Họ từ
Từ "excerpt" chỉ một đoạn trích hoặc phần lấy ra từ một tài liệu, sách, hoặc bài viết, thường dùng để minh họa hoặc phân tích một nội dung cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "excerpt" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Từ này thường gặp trong văn viết, đặc biệt trong các nghiên cứu học thuật, phê bình văn học và các bài báo, với chức năng làm nổi bật các điểm quan trọng của tài liệu gốc.
Từ "excerpt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excerptum", dạng quá khứ phân từ của động từ "excerpere", nghĩa là "chọn ra" hoặc "trích dẫn". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra) và động từ "carpere" (thu hoạch). Trong lịch sử, "excerpt" thường được sử dụng để chỉ các đoạn trích từ tác phẩm văn học hoặc tài liệu. Hiện tại, thuật ngữ này mang nghĩa là phần được chọn lọc từ văn bản nhằm mục đích phân tích hoặc bình luận.
Từ "excerpt" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các đoạn trích từ văn bản học thuật hoặc tác phẩm văn học, nhằm kiểm tra khả năng hiểu biết và phân tích của thí sinh. Trong phần Viết, "excerpt" được sử dụng nhằm trích dẫn hoặc tham khảo nội dung từ nguồn khác, giúp tăng tính thuyết phục và chính xác cho luận điểm. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, như khi bàn luận về văn bản hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp