Bản dịch của từ Dressage trong tiếng Việt
Dressage
Dressage (Noun)
Many people enjoy dressage competitions at the local equestrian center.
Nhiều người thích các cuộc thi dressage tại trung tâm cưỡi ngựa địa phương.
Dressage is not easy for beginners in horse training.
Dressage không dễ cho người mới bắt đầu trong việc huấn luyện ngựa.
Is dressage popular in your community's horse riding events?
Dressage có phổ biến trong các sự kiện cưỡi ngựa của cộng đồng bạn không?
Họ từ
Dressage là một môn thể thao cưỡi ngựa, trong đó người cưỡi phải thể hiện khả năng điều khiển ngựa qua các bài tập được quy định với mức độ chính xác và tinh tế cao. Thể loại này nhấn mạnh sự phối hợp nhịp nhàng giữa người cưỡi và ngựa, thể hiện các động tác như bước đi, chạy, và các tư thế phức tạp khác. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng gần như tương đương nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong phong cách thi đấu và tiêu chuẩn đánh giá.
Từ "dressage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "dresser", có nghĩa là "đứng thẳng" hay "chuẩn bị". Gốc Latin của từ này là "dresare", có nghĩa là "huấn luyện" hoặc "khuôn mẫu". Trong lịch sử, dressage phát triển từ các kỹ thuật cưỡi ngựa của quân đội, nhằm cải thiện khả năng kiểm soát ngựa. Hiện nay, từ này chỉ các màn trình diễn cưỡi ngựa nghệ thuật, nơi người cưỡi thể hiện sự tinh thông và sự hòa hợp với ngựa.
Từ "dressage", liên quan đến môn nghệ thuật cưỡi ngựa, xuất hiện với tần suất hạn chế trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong bài viết và nghe. Trong các tình huống khác, "dressage" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt liên quan đến các cuộc thi đua ngựa, giáo dục cưỡi ngựa, và văn hóa châu Âu, nơi mặt trời lặn trong nghệ thuật cưỡi ngựa cao cấp. Từ này phản ánh kỹ thuật và sự hợp tác giữa người cưỡi và ngựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp