Bản dịch của từ Dressage trong tiếng Việt

Dressage

Noun [U/C]

Dressage (Noun)

dɹəsˈɑʒ
dɹɛsˈɑʒ
01

Nghệ thuật cưỡi và huấn luyện ngựa theo cách phát triển sự vâng lời, linh hoạt và thăng bằng.

The art of riding and training a horse in a manner that develops obedience flexibility and balance.

Ví dụ

Many people enjoy dressage competitions at the local equestrian center.

Nhiều người thích các cuộc thi dressage tại trung tâm cưỡi ngựa địa phương.

Dressage is not easy for beginners in horse training.

Dressage không dễ cho người mới bắt đầu trong việc huấn luyện ngựa.

Is dressage popular in your community's horse riding events?

Dressage có phổ biến trong các sự kiện cưỡi ngựa của cộng đồng bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dressage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dressage

Không có idiom phù hợp