Bản dịch của từ Dressage trong tiếng Việt
Dressage
Noun [U/C]
Dressage (Noun)
dɹəsˈɑʒ
dɹɛsˈɑʒ
Ví dụ
Many people enjoy dressage competitions at the local equestrian center.
Nhiều người thích các cuộc thi dressage tại trung tâm cưỡi ngựa địa phương.
Dressage is not easy for beginners in horse training.
Dressage không dễ cho người mới bắt đầu trong việc huấn luyện ngựa.
Is dressage popular in your community's horse riding events?
Dressage có phổ biến trong các sự kiện cưỡi ngựa của cộng đồng bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dressage
Không có idiom phù hợp