Bản dịch của từ Virulence trong tiếng Việt

Virulence

Noun [U/C]

Virulence (Noun)

vˈɪɹəlns
vˈɪɹjəlns
01

Sự thù địch cay đắng; sự hận thù.

Bitter hostility rancour.

Ví dụ

The virulence of their arguments created a hostile environment at the meeting.

Sự thù địch trong lập luận của họ tạo ra môi trường căng thẳng trong cuộc họp.

The community did not show any virulence during the debate last week.

Cộng đồng không thể hiện sự thù địch nào trong cuộc tranh luận tuần trước.

Why was there such virulence in their discussions about social issues?

Tại sao lại có sự thù địch như vậy trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội?

02

Mức độ nghiêm trọng hoặc tác hại của bệnh hoặc chất độc.

The severity or harmfulness of a disease or poison.

Ví dụ

The virulence of COVID-19 surprised many health experts last year.

Độ độc hại của COVID-19 đã khiến nhiều chuyên gia y tế ngạc nhiên năm ngoái.

The virulence of the flu virus is not as severe as COVID-19.

Độ độc hại của virus cúm không nghiêm trọng như COVID-19.

How does virulence affect public health responses to outbreaks?

Độ độc hại ảnh hưởng như thế nào đến phản ứng y tế công cộng với dịch bệnh?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Virulence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virulence

Không có idiom phù hợp