Bản dịch của từ Rancour trong tiếng Việt
Rancour
Rancour (Noun)
Cay đắng hoặc bực bội, đặc biệt là khi đứng lâu.
Bitterness or resentfulness, especially when long standing.
The rancour between the two families lasted for generations.
Sự oán hận giữa hai gia đình kéo dài qua nhiều thế hệ.
The rancour in the community arose from a longstanding feud.
Sự oán hận trong cộng đồng bắt nguồn từ một mối thù hằn lâu năm.
The rancour towards the politician was evident in the town hall meeting.
Sự oán hận đối với chính trị gia rõ ràng trong cuộc họp ở thị trấn.
Họ từ
"Rancour" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự hận thù lâu dài hoặc sự không tha thứ. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tiêu cực, đặc biệt trong bối cảnh mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rancour" được viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương có thể là "rancor". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tần suất xuất hiện trong văn viết.
Từ "rancour" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "rancœur", xuất phát từ từ Latinh " rancorem", có nghĩa là "sự cay đắng" hoặc "hận thù". Từ "rancor" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thể hiện sự tức giận hay oán hận kéo dài do vết thương tâm lý. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn mang tính chất tiêu cực, ám chỉ đến lòng thù hận hoặc sự giận dữ không thể tha thứ, duy trì kết nối rõ ràng với nguồn gốc lịch sử và ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "rancour" là một từ ngữ ít phổ biến trong kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự oán hận kéo dài hoặc mối thù hằn giữa các cá nhân hoặc nhóm. Nó có thể xuất hiện trong các bài viết văn học, phân tích tâm lý nhân vật, hoặc các luận văn về các mối quan hệ xã hội, nhằm nêu rõ sự tiêu cực trong cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp