Bản dịch của từ Trot trong tiếng Việt
Trot
Trot (Noun)
Tiêu chảy.
The villagers suffered from a severe case of trot due to contaminated water.
Những người dân trong làng gặp phải trường hợp trot nặng do nước bị ô nhiễm.
The outbreak of trot in the community raised concerns about hygiene practices.
Sự bùng phát của trot trong cộng đồng gây ra lo ngại về thói quen vệ sinh.
The government launched a campaign to educate people on preventing trot.
Chính phủ đã triển khai một chiến dịch để giáo dục người dân về cách ngăn chặn trot.
After a long trot, she finally found a job.
Sau một thời kỳ may mắn dài, cô ấy cuối cùng đã tìm được một công việc.
The company experienced a fortunate trot in sales last quarter.
Công ty đã trải qua một thời kỳ may mắn trong doanh số bán hàng cuối cùng.
During his trot, he won several prizes in the lottery.
Trong thời kỳ may mắn của anh ấy, anh ấy đã giành được một số giải thưởng trong xổ số.
The horse moved at a steady trot around the social event.
Con ngựa di chuyển ở tốc độ trot ổn định xung quanh sự kiện xã hội.
The rhythmic sound of the trot echoed through the social gathering.
Âm thanh nhịp nhàng của tiếng trot vang qua buổi tụ tập xã hội.
She preferred a gentle trot when riding with her social club.
Cô ấy thích tốc độ trot nhẹ nhàng khi cưỡi ngựa cùng câu lạc bộ xã hội của mình.
Một người theo chủ nghĩa trotskyist hoặc người ủng hộ quan điểm cánh tả cực đoan.
A trotskyist or supporter of extreme left-wing views.
She is a dedicated trot, advocating for socialist policies.
Cô ấy là một trot tận tụy, ủng hộ chính sách xã hội chủ nghĩa.
The group of trots organized a protest for workers' rights.
Nhóm trot tổ chức một cuộc biểu tình vì quyền lợi của công nhân.
The trots believe in radical change for a fairer society.
Các trot tin vào sự thay đổi cực đoan để xây dựng một xã hội công bằng hơn.
Dạng danh từ của Trot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trot | Trots |
Kết hợp từ của Trot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brisk trot Chạy vội | She watched the horse briskly trot around the arena. Cô ấy nhìn con ngựa đi nhanh quanh sân. |
Gentle trot Dạm bước nhẹ nhàng | The horse moved in a gentle trot, impressing the judges. Con ngựa di chuyển bằng một cú đi bộ nhẹ nhàng, ấn tượng các giám khảo. |
Fast trot Đi chạy nhanh | The horse moved at a fast trot during the parade. Con ngựa di chuyển ở chạy nhanh trong cuộc diễu hành. |
Slow trot Rãnh chậm | The horse moved at a slow trot during the parade. Con ngựa di chuyển ở tốc độ chậm trong cuộc diễu hành. |
Trot (Verb)
The horse trotted gracefully around the social event.
Con ngựa đi nước ngoài một cách duyên dáng xung quanh sự kiện xã hội.
She trotted her horse to greet the socialite at the party.
Cô ấy đưa ngựa của mình đi nước ngoài để chào đón người nổi tiếng tại bữa tiệc.
The riders trotted along the social trail in the park.
Các người cưỡi ngựa đi nước ngoài dọc theo con đường xã hội trong công viên.
She trotted around the park for exercise.
Cô ấy đi nhanh quanh công viên để tập thể dục.
The friends trot together during their morning jog.
Những người bạn chạy nhẹ cùng nhau trong buổi chạy bộ sáng.
He trotted to catch up with the group ahead.
Anh ấy chạy nhẹ để bắt kịp với nhóm phía trước.
Dạng động từ của Trot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trotting |
Kết hợp từ của Trot (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trot off Nhanh chóng rời đi | She trotted off to the social event with excitement. Cô ấy đã nhanh chóng rời đi đến sự kiện xã hội với sự hào hứng. |
Trot happily Nhảy múa hạnh phúc | She trotted happily to her ielts writing class every morning. Cô ấy vui vẻ đi bộ tới lớp viết ielts mỗi sáng. |
Trot back Bật lại | She trot back to the library to return the borrowed books. Cô ấy lửng lơ trở lại thư viện để trả sách mượn. |
Trot briskly Chạy nhanh | She trotted briskly to the library to return her books on time. Cô ấy chạy nhanh đến thư viện để trả sách đúng hạn. |
Trot quickly Chạy nhanh | She trotted quickly to the social event to meet her friends. Cô ấy nhanh chóng đi chậm đến sự kiện xã hội để gặp bạn bè. |
Họ từ
"Trot" là một danh từ và động từ chỉ hành động di chuyển với tốc độ trung bình giữa đi bộ và chạy, thường áp dụng cho ngựa. Trong tiếng Anh Mỹ, "trot" được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh thể thao và huấn luyện ngựa, trong khi tiếng Anh Anh cũng tương tự nhưng có thể dùng nhiều hơn trong các thể loại văn học hoặc mô tả. Điểm khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các cụm từ liên quan.
Từ "trot" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "troter", có nguồn gốc từ động từ Latinh "trotare", nghĩa là "đi nhanh". Trong lịch sử, "trot" được sử dụng để chỉ một bước đi nhanh hơn bước đi bình thường, đặc biệt là trong vận động của ngựa. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến tốc độ và phong cách di chuyển, thể hiện sự khẩn trương và năng động trong vận động, phản ánh sự chuyển đổi từ ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "trot" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần bài nghe và viết. Trong ngữ cảnh tổng quát, "trot" thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển với tốc độ nhanh hơn đi bộ nhưng chậm hơn chạy, thường thấy trong thể thao, chăn nuôi ngựa hoặc vận động viên. Thêm vào đó, "trot" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự di chuyển nhanh nhẹn của con người hoặc động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp