Bản dịch của từ Unheard trong tiếng Việt
Unheard
Unheard (Adjective)
Trước đây chưa được biết đến hoặc thực hiện.
Not previously known of or done.
Her unheard talent was finally recognized by the community.
Tài năng chưa từng được nghe đến của cô ấy cuối cùng được cộng đồng công nhận.
The unheard stories of marginalized groups need to be shared widely.
Những câu chuyện chưa từng được nghe đến của các nhóm bị xã hội đẩy ra rìa cần được chia sẻ rộng rãi.
The charity event shed light on the unheard struggles in society.
Sự kiện từ thiện đã làm sáng tỏ về những cuộc chiến chưa từng được nghe đến trong xã hội.
Không được nghe hoặc được nghe.
Not heard or listened to.
Her unheard cries for help went unnoticed by the community.
Những tiếng kêu cầu sự giúp đỡ không được nghe thấy của cô đã bị cộng đồng phớt lờ.
The unheard voices of marginalized groups need to be amplified.
Những giọng nói không được nghe thấy của các nhóm bị xã hội đẩy vào rìa cần được tăng cường.
The unheard stories of the underprivileged deserve to be shared widely.
Những câu chuyện không được nghe thấy của những người nghèo cần được chia sẻ rộng rãi.
Kết hợp từ của Unheard (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Previously unheard Chưa từng nghe | Her previously unheard opinion sparked a lively debate. Ý kiến trước đây chưa từng nghe đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi. |
Từ "unheard" có nghĩa là không được nghe thấy hoặc không được chú ý đến. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình huống mà ý kiến, cảm xúc hoặc sự kiện không được công nhận hoặc lắng nghe. Phiên bản Anh - Mỹ của từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, "unheard" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau, nhấn mạnh sự thiếu quan tâm hoặc sự không công bằng trong việc lắng nghe ý kiến của một nhóm người nào đó.
Từ "unheard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "un-" (có nghĩa là "không") và động từ "hear" (nghe), có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hōren". Từ này xuất hiện lần đầu trong các văn bản tiếng Anh vào thế kỷ 14 và thường được dùng để chỉ điều gì đó chưa được nghe thấy hoặc không được thừa nhận. Ngày nay, "unheard" không chỉ ám chỉ sự im lặng mà còn thể hiện cảm giác thiếu thấu hiểu hoặc không được chú ý.
Từ "unheard" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các ý kiến hoặc sự kiện không được lắng nghe hoặc bị bỏ qua. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn giải cảm giác không được thấu hiểu hoặc xem nhẹ trong các thảo luận về xã hội hoặc cá nhân. Bên ngoài IELTS, "unheard" thường xuất hiện trong văn chương hoặc các bài tiểu luận nhận thức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp