Bản dịch của từ Unheard trong tiếng Việt

Unheard

Adjective

Unheard (Adjective)

ənhˈɝd
ənhˈɝɹd
01

Trước đây chưa được biết đến hoặc thực hiện.

Not previously known of or done.

Ví dụ

Her unheard talent was finally recognized by the community.

Tài năng chưa từng được nghe đến của cô ấy cuối cùng được cộng đồng công nhận.

The unheard stories of marginalized groups need to be shared widely.

Những câu chuyện chưa từng được nghe đến của các nhóm bị xã hội đẩy ra rìa cần được chia sẻ rộng rãi.

The charity event shed light on the unheard struggles in society.

Sự kiện từ thiện đã làm sáng tỏ về những cuộc chiến chưa từng được nghe đến trong xã hội.

02

Không được nghe hoặc được nghe.

Not heard or listened to.

Ví dụ

Her unheard cries for help went unnoticed by the community.

Những tiếng kêu cầu sự giúp đỡ không được nghe thấy của cô đã bị cộng đồng phớt lờ.

The unheard voices of marginalized groups need to be amplified.

Những giọng nói không được nghe thấy của các nhóm bị xã hội đẩy vào rìa cần được tăng cường.

The unheard stories of the underprivileged deserve to be shared widely.

Những câu chuyện không được nghe thấy của những người nghèo cần được chia sẻ rộng rãi.

Kết hợp từ của Unheard (Adjective)

CollocationVí dụ

Previously unheard

Chưa từng nghe

Her previously unheard opinion sparked a lively debate.

Ý kiến trước đây chưa từng nghe đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unheard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unheard

Không có idiom phù hợp