Bản dịch của từ Unheard trong tiếng Việt
Unheard
Adjective

Unheard(Adjective)
ˈʌnhɜːd
ˈənˈhɝd
01
Không được nghe thấy hoặc lắng nghe
Not heard or listened to
Ví dụ
02
Không được biết đến hoặc công nhận
Not known or acknowledged
Ví dụ
03
Không được nhận thấy hoặc công nhận một cách lặng lẽ
Not perceived or recognized unnoticed
Ví dụ
