Bản dịch của từ Fulfillment trong tiếng Việt
Fulfillment
Noun [U/C]

Fulfillment(Noun)
fˈʊlfɪlmənt
ˈfʊɫˌfɪɫmənt
01
Hành động hoàn thành hoặc thực hiện một điều gì đó
The act of fulfilling or completing something
Ví dụ
02
Cảm giác hạnh phúc và mãn nguyện, đặc biệt là do sự phát triển toàn diện khả năng hoặc nhân cách của bản thân.
A feeling of happiness and satisfaction especially as a result of fully developing ones abilities or character
Ví dụ
