Bản dịch của từ Petri trong tiếng Việt
Petri
Noun [U/C]
Petri (Noun)
pˈɛtɹi
pˈitɹi
01
(thông tục, vi sinh học) dấu ba chấm của đĩa petri.
(informal, microbiology) ellipsis of petri dish.
Ví dụ
The scientist observed bacteria growth on the petri.
Nhà khoa học quan sát sự phát triển của vi khuẩn trên petri.
She placed the samples in the petri for analysis.
Cô ấy đặt các mẫu vào petri để phân tích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Petri
Không có idiom phù hợp