Bản dịch của từ Petri trong tiếng Việt
Petri
Petri (Noun)
(thông tục, vi sinh học) dấu ba chấm của đĩa petri.
(informal, microbiology) ellipsis of petri dish.
The scientist observed bacteria growth on the petri.
Nhà khoa học quan sát sự phát triển của vi khuẩn trên petri.
She placed the samples in the petri for analysis.
Cô ấy đặt các mẫu vào petri để phân tích.
The lab technician sterilized the petri before use.
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm tiệt trùng petri trước khi sử dụng.
Petri là một thuật ngữ dùng để chỉ đĩa Petri, một dụng cụ thí nghiệm bằng kính hoặc nhựa thường được sử dụng trong vi sinh học để nuôi cấy vi khuẩn và tế bào. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tên của bác sĩ người Đức Julius Richard Petri, người phát minh ra nó vào cuối thế kỷ 19. Đĩa Petri thường có đường kính khoảng 9 cm và được thiết kế để tạo điều kiện tối ưu cho sự phát triển của các sinh vật nhỏ.
Từ "petri" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "petrus", nghĩa là "đá". Thuật ngữ này thường được liên kết với nhà vi sinh học người Đức Julius Richard Petri, người đã phát triển đĩa Petri vào cuối thế kỷ 19 để nuôi cấy vi sinh vật. Việc sử dụng từ này hiện nay thường chỉ về các đĩa phẳng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sinh vật học hoặc vi sinh vật, phản ánh trọng tâm nghiên cứu sinh vật trên một nền tảng bền vững như đá.
Thuật ngữ "petri" chủ yếu xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề khoa học và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ dụng cụ thí nghiệm, như đĩa petri, trong phòng thí nghiệm vi sinh vật để nuôi cấy vi sinh. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu khoa học và giáo dục.