Bản dịch của từ Microbiology trong tiếng Việt
Microbiology
Noun [U/C]
Microbiology (Noun)
maɪkɹəbaɪˈɑlədʒi
maɪkɹoʊbaɪˈɑlədʒi
Ví dụ
Microbiology studies microorganisms that affect our daily lives and health.
Vi sinh vật học nghiên cứu vi sinh vật ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và sức khỏe của chúng ta.
Microbiology does not only focus on harmful bacteria in society.
Vi sinh vật học không chỉ tập trung vào vi khuẩn có hại trong xã hội.
What role does microbiology play in understanding public health issues?
Vai trò của vi sinh vật học trong việc hiểu các vấn đề sức khỏe cộng đồng là gì?
Dạng danh từ của Microbiology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Microbiology | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Microbiology
Không có idiom phù hợp