Bản dịch của từ Microbiology trong tiếng Việt

Microbiology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microbiology (Noun)

maɪkɹəbaɪˈɑlədʒi
maɪkɹoʊbaɪˈɑlədʒi
01

Ngành khoa học nghiên cứu về vi sinh vật.

The branch of science that deals with microorganisms.

Ví dụ

Microbiology studies microorganisms that affect our daily lives and health.

Vi sinh vật học nghiên cứu vi sinh vật ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và sức khỏe của chúng ta.

Microbiology does not only focus on harmful bacteria in society.

Vi sinh vật học không chỉ tập trung vào vi khuẩn có hại trong xã hội.

What role does microbiology play in understanding public health issues?

Vai trò của vi sinh vật học trong việc hiểu các vấn đề sức khỏe cộng đồng là gì?

Dạng danh từ của Microbiology (Noun)

SingularPlural

Microbiology

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microbiology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microbiology

Không có idiom phù hợp