Bản dịch của từ Colouration trong tiếng Việt
Colouration

Colouration (Noun)
Một màu cụ thể hoặc sự kết hợp của màu sắc.
A particular color or combination of colors.
The colouration of the rainbow flag represents diversity in the community.
Màu sắc của cờ cầu vồng đại diện cho sự đa dạng trong cộng đồng.
The colouration of the protest signs was not very bright or engaging.
Màu sắc của các biển hiệu biểu tình không sáng hoặc thu hút.
What does the colouration of the national flag symbolize in society?
Màu sắc của quốc kỳ tượng trưng cho điều gì trong xã hội?
Họ từ
"Colouration" (tiếng Anh) là một thuật ngữ mô tả cách thức hoặc quá trình tạo ra màu sắc trong một vật thể hoặc tổ chức sống. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sắc thái màu sắc tự nhiên, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "coloration" là hình thức phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng về mặt ngữ nghĩa, hai từ này tương đồng và có thể thay thế cho nhau trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "colouration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coloratio", được tạo thành từ gốc "color" mang nghĩa là "màu sắc" kết hợp với hậu tố "-atio" thể hiện hành động hoặc quá trình. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, ám chỉ đến việc tô màu hoặc sự xuất hiện của màu sắc. Ý nghĩa và sử dụng hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến quá trình tạo ra hoặc thay đổi màu sắc trong các đối tượng, nghệ thuật và tự nhiên.
Từ "colouration" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, tuy nhiên có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự biến đổi màu sắc của sinh vật hoặc vật liệu, trong nghiên cứu sinh thái hoặc thiết kế. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến sự phân tích màu sắc và ảnh hưởng của chúng trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



