Bản dịch của từ Colouration trong tiếng Việt
Colouration
Noun [U/C]
Colouration (Noun)
kˌɑlɚˈeɪʃən
kˌɑlɚˈeɪʃən
01
Một màu cụ thể hoặc sự kết hợp của màu sắc.
A particular color or combination of colors.
Ví dụ
The colouration of the rainbow flag represents diversity in the community.
Màu sắc của cờ cầu vồng đại diện cho sự đa dạng trong cộng đồng.
The colouration of the protest signs was not very bright or engaging.
Màu sắc của các biển hiệu biểu tình không sáng hoặc thu hút.
What does the colouration of the national flag symbolize in society?
Màu sắc của quốc kỳ tượng trưng cho điều gì trong xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The fish are then soaked in salty water with yellow before being smoked [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] They have vibrant and a shiny finish, which indicates their high quality [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Not only that, the hair can be dyed in different and styled or coiffed creatively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] The vibrant coral reefs and tropical fish surrounded me, creating a spectacle of beauty and wonder [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Idiom with Colouration
Không có idiom phù hợp