Bản dịch của từ Herald trong tiếng Việt

Herald

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herald (Noun)

hˈɛɹl̩d
hˈɛɹl̩d
01

Một quan chức được thuê để giám sát nghi lễ nhà nước, quyền ưu tiên và việc sử dụng vòng bi, và (trong lịch sử) đưa ra các tuyên bố, truyền tải thông điệp chính thức và giám sát các giải đấu.

An official employed to oversee state ceremonial precedence and the use of armorial bearings and historically to make proclamations carry official messages and oversee tournaments.

Ví dụ

The herald announced the arrival of the royal family.

Người báo tin đã thông báo việc hoàng gia đến.

The herald wore a colorful uniform during the ceremony.

Người báo tin mặc một bộ đồ màu sắc trong lễ.

The herald's role is to maintain ceremonial traditions.

Vai trò của người báo tin là duy trì các truyền thống lễ nghi.

02

Người hoặc vật được coi là dấu hiệu cho thấy điều gì đó sắp xảy ra.

A person or thing viewed as a sign that something is about to happen.

Ví dụ

The sudden appearance of a rainbow was seen as a herald of good luck.

Sự xuất hiện đột ngột của cầu vồng được coi là một dấu hiệu của may mắn.

The announcement of the royal wedding served as a herald of celebration.

Thông báo về đám cưới hoàng gia đã phục vụ như một dấu hiệu của sự ăn mừng.

The arrival of the famous singer was a herald of excitement among fans.

Sự xuất hiện của ca sĩ nổi tiếng đã là một dấu hiệu của sự hồi hộp giữa người hâm mộ.

03

Bướm đêm màu nâu với những vệt màu cam xỉn, thường ngủ đông trong nhà và công trình cũ.

A brown moth with dull orange markings often hibernating in houses and old buildings.

Ví dụ

The herald moth was spotted in the old library.

Loài bướm herald đã được phát hiện trong thư viện cũ.

Herald moths are common in historic buildings.

Bướm herald thường xuất hiện trong các tòa nhà lịch sử.

The presence of a herald moth symbolizes luck in folklore.

Sự hiện diện của một con bướm herald tượng trưng cho may mắn trong truyền thuyết.

Herald (Verb)

hˈɛɹl̩d
hˈɛɹl̩d
01

Hãy là một dấu hiệu cho thấy (điều gì đó) sắp xảy ra.

Be a sign that something is about to happen.

Ví dụ

The ringing of the bells heralded the start of the festival.

Tiếng chuông đã báo hiệu cho sự bắt đầu của lễ hội.

Her promotion heralded a new era of leadership in the company.

Việc thăng chức của cô ấy đã báo hiệu một kỷ nguyên lãnh đạo mới trong công ty.

The arrival of the famous singer heralded a night of great music.

Sự xuất hiện của ca sĩ nổi tiếng đã báo hiệu một đêm âm nhạc tuyệt vời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/herald/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herald

Không có idiom phù hợp