Bản dịch của từ Herald trong tiếng Việt
Herald

Herald (Noun)
Một quan chức được thuê để giám sát nghi lễ nhà nước, quyền ưu tiên và việc sử dụng vòng bi, và (trong lịch sử) đưa ra các tuyên bố, truyền tải thông điệp chính thức và giám sát các giải đấu.
An official employed to oversee state ceremonial precedence and the use of armorial bearings and historically to make proclamations carry official messages and oversee tournaments.
The herald announced the arrival of the royal family.
Người báo tin đã thông báo việc hoàng gia đến.
The herald wore a colorful uniform during the ceremony.
Người báo tin mặc một bộ đồ màu sắc trong lễ.
The herald's role is to maintain ceremonial traditions.
Vai trò của người báo tin là duy trì các truyền thống lễ nghi.
The sudden appearance of a rainbow was seen as a herald of good luck.
Sự xuất hiện đột ngột của cầu vồng được coi là một dấu hiệu của may mắn.
The announcement of the royal wedding served as a herald of celebration.
Thông báo về đám cưới hoàng gia đã phục vụ như một dấu hiệu của sự ăn mừng.
The arrival of the famous singer was a herald of excitement among fans.
Sự xuất hiện của ca sĩ nổi tiếng đã là một dấu hiệu của sự hồi hộp giữa người hâm mộ.
The herald moth was spotted in the old library.
Loài bướm herald đã được phát hiện trong thư viện cũ.
Herald moths are common in historic buildings.
Bướm herald thường xuất hiện trong các tòa nhà lịch sử.
The presence of a herald moth symbolizes luck in folklore.
Sự hiện diện của một con bướm herald tượng trưng cho may mắn trong truyền thuyết.
Herald (Verb)
The ringing of the bells heralded the start of the festival.
Tiếng chuông đã báo hiệu cho sự bắt đầu của lễ hội.
Her promotion heralded a new era of leadership in the company.
Việc thăng chức của cô ấy đã báo hiệu một kỷ nguyên lãnh đạo mới trong công ty.
The arrival of the famous singer heralded a night of great music.
Sự xuất hiện của ca sĩ nổi tiếng đã báo hiệu một đêm âm nhạc tuyệt vời.
Họ từ
Từ "herald" có nghĩa là thông báo hoặc báo hiệu một sự kiện, thường liên quan đến một điều tốt đẹp sắp xảy ra. Trong tiếng Anh, "herald" có thể được sử dụng như một danh từ, chỉ người hoặc vật thông báo tin tức, hoặc như một động từ, chỉ hành động thông báo. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng một số thế hệ có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau trong phát âm. "Herald" thường xuất hiện trong văn học và các bài diễn văn trang trọng.
Từ "herald" có nguồn gốc từ tiếng Latin "heraldus", ban đầu có nghĩa là một nhân vật thông báo tin tức, thường trong các sự kiện quân sự hoặc lễ hội. Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "heraut". Trong lịch sử, heralds không chỉ thông báo mà còn có nhiệm vụ truyền bá thông tin quan trọng и các quyền lợi chính trị. Ngày nay, "herald" chỉ người hoặc vật báo trước sự kiện, thể hiện vai trò thông tin và tín hiệu một cách tường minh hơn.
Từ "herald" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự báo hiệu, thông báo một sự kiện quan trọng hoặc xu hướng mới. Trong các ngữ cảnh khác, "herald" thường được sử dụng trong văn bản lịch sử, chính trị và văn chương, để chỉ những nhân vật hoặc hiện tượng báo trước sự thay đổi hay sự kiện lớn. Từ này nhấn mạnh vai trò của việc tiên đoán và chỉ đường trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp