Bản dịch của từ Hibernating trong tiếng Việt
Hibernating

Hibernating (Verb)
Bears are hibernating in their caves during the cold winter months.
Gấu đang ngủ đông trong hang của chúng trong những tháng lạnh.
Many animals are not hibernating this year due to climate change.
Nhiều loài động vật năm nay không ngủ đông do biến đổi khí hậu.
Are the squirrels hibernating in the park this winter season?
Có phải những con sóc đang ngủ đông trong công viên mùa đông này không?
Hibernating (Adjective)
Many animals are hibernating during the cold winter months.
Nhiều loài động vật đang ngủ đông trong những tháng mùa đông lạnh giá.
Not all species are hibernating in the same way.
Không phải tất cả các loài đều ngủ đông giống nhau.
Are bears hibernating in the mountains during winter?
Có phải gấu đang ngủ đông trên núi trong mùa đông không?
Họ từ
Hibernating (tiếng Việt: ngủ đông) là trạng thái sinh học mà một số loài động vật trải qua trong mùa đông để tiết kiệm năng lượng. Trong trạng thái này, nhiệt độ cơ thể, nhịp tim và mức tiêu thụ oxy của chúng giảm đáng kể. Từ "hibernating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học sinh học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong hình thức viết hay phát âm đối với từ này, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo bối cảnh trong văn bản khoa học.
Từ "hibernating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hibernare", nghĩa là "đi vào mùa đông" hoặc "ngủ đông". Trong tiếng Latinh, "hiems" có nghĩa là "mùa đông", phản ánh trạng thái nghỉ ngơi và bảo tồn năng lượng trong điều kiện lạnh giá. Lịch sử ngôn ngữ đã hình thành khái niệm về sự trì trệ sinh học mà nhiều loài động vật trải qua trong mùa đông, giúp chúng sống sót qua những tháng lạnh giá, điều này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "hibernating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sinh học và động vật. Trong các bài kiểm tra, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thói quen sinh sống của động vật vào mùa đông. Ngoài ra, "hibernating" cũng được sử dụng trong các tình huống mô tả trạng thái tạm ngưng hoạt động, như trong công nghệ hoặc trạng thái cá nhân, khi người ta cần nghỉ ngơi hoặc hồi phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp