Bản dịch của từ Hibernate trong tiếng Việt
Hibernate

Hibernate (Verb)
Bears hibernate during the cold winter months to conserve energy.
Gấu ngủ đông trong những tháng đông lạnh để tiết kiệm năng lượng.
Some reptiles hibernate underground until the weather becomes warmer.
Một số loài bò sát ngủ đông dưới lòng đất cho đến khi thời tiết ấm lên.
Animals like hedgehogs hibernate to survive the harsh winter conditions.
Những loài động vật như nhím ngủ đông để sống sót trong điều kiện đông khắc nghiệt.
Họ từ
Từ "hibernate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hibernare", nghĩa là ngủ đông, thường được sử dụng để chỉ hiện tượng động vật, đặc biệt là động vật máu nóng, giảm hoạt động sinh lý và trao đổi chất trong một khoảng thời gian nhất định để tiết kiệm năng lượng khi điều kiện môi trường không thuận lợi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Trong ngữ cảnh máy tính, "hibernate" cũng đề cập đến chế độ lưu trạng thái hệ thống trước khi tắt nguồn.
Từ "hibernate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hibernare", có nghĩa là "ngủ đông". Từ này được hình thành từ "hibernus", tức là "mùa đông". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, "hibernate" được sử dụng để mô tả trạng thái ngủ đông của các loài động vật nhằm bảo tồn năng lượng trong môi trường lạnh. Ngày nay, nó không chỉ ứng dụng trong sinh học mà còn trong công nghệ, khi chỉ đến trạng thái tạm dừng hoạt động của hệ thống máy tính.
Từ "hibernate" có mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về hành vi của động vật trong tự nhiên. Trong phần Đọc và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu khoa học hoặc sinh học khi mô tả chu kỳ ngủ đông của một số loài động vật. Ngoài ra, từ "hibernate" còn được áp dụng trong công nghệ thông tin để mô tả trạng thái tiết kiệm năng lượng của máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp