Bản dịch của từ Hibernate trong tiếng Việt

Hibernate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hibernate (Verb)

hˈɑɪbɚnˌeit
hˈɪbəɹnˌeit
01

(của động vật hoặc thực vật) trải qua mùa đông ở trạng thái không hoạt động.

Of an animal or plant spend the winter in a dormant state.

Ví dụ

Bears hibernate during the cold winter months to conserve energy.

Gấu ngủ đông trong những tháng đông lạnh để tiết kiệm năng lượng.

Some reptiles hibernate underground until the weather becomes warmer.

Một số loài bò sát ngủ đông dưới lòng đất cho đến khi thời tiết ấm lên.

Animals like hedgehogs hibernate to survive the harsh winter conditions.

Những loài động vật như nhím ngủ đông để sống sót trong điều kiện đông khắc nghiệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hibernate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hibernate

Không có idiom phù hợp