Bản dịch của từ Precedence trong tiếng Việt

Precedence

Noun [U/C]

Precedence (Noun)

pɹˈɛsədn̩s
pɹˈɛsɪdn̩s
01

Tình trạng được coi là quan trọng hơn ai đó hoặc cái gì khác; mức độ ưu tiên về tầm quan trọng, thứ tự hoặc cấp bậc.

The condition of being considered more important than someone or something else priority in importance order or rank.

Ví dụ

In social settings, family often takes precedence over work commitments.

Trong cài đặt xã hội, gia đình thường được ưu tiên hơn các cam kết công việc.

Her social status gave her precedence in the community events.

Địa vị xã hội của cô ấy đã mang lại sự ưu tiên trong các sự kiện cộng đồng.

The precedence of tradition is evident in their social customs.

Sự ưu tiên của truyền thống rõ ràng trong phong tục xã hội của họ.

Dạng danh từ của Precedence (Noun)

SingularPlural

Precedence

Precedences

Kết hợp từ của Precedence (Noun)

CollocationVí dụ

Historical precedence

Tiền lệ lịch sử

Historical precedence shows the impact of past events on society.

Tiền lệ lịch sử cho thấy tác động của quá khứ đối với xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Precedence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] However, others, myself included, concur with the notion of giving the present and future generations' [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] It's important that they set a for future breakthroughs and incentivize young talents to join the field [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] While I recognize the underlying rationale of this perspective, I argue that other facets of urban development should take over enhancing the attractiveness of these areas [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Precedence

Không có idiom phù hợp