Bản dịch của từ Precedence trong tiếng Việt
Precedence
Precedence (Noun)
In social settings, family often takes precedence over work commitments.
Trong cài đặt xã hội, gia đình thường được ưu tiên hơn các cam kết công việc.
Her social status gave her precedence in the community events.
Địa vị xã hội của cô ấy đã mang lại sự ưu tiên trong các sự kiện cộng đồng.
The precedence of tradition is evident in their social customs.
Sự ưu tiên của truyền thống rõ ràng trong phong tục xã hội của họ.
Dạng danh từ của Precedence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Precedence | Precedences |
Kết hợp từ của Precedence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Historical precedence Tiền lệ lịch sử | Historical precedence shows the impact of past events on society. Tiền lệ lịch sử cho thấy tác động của quá khứ đối với xã hội. |
Họ từ
Từ "precedence" xuất phát từ tiếng Latin "praecedentia", có nghĩa là sự ưu tiên hoặc vị trí đứng đầu trong một bối cảnh nhất định. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản, "precedence" thường được sử dụng để chỉ sự ưu tiên của một luật pháp hoặc quyết định pháp lý trước các trường hợp khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng một cách tương đối giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng, phát âm hay ý nghĩa.
Từ "precedence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecedentia", được tạo thành từ tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và động từ "cedere", nghĩa là "rời bỏ" hoặc "tiến lên". Từ này xuất hiện lần đầu ở tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa chỉ sự ưu tiên hoặc thứ tự ưu tiên giữa các sự vật, sự việc. Nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố nào đó trong một bối cảnh cụ thể, phản ánh cách sắp xếp và quy định trong các lĩnh vực xã hội và pháp lý.
Từ "precedence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, nhưng thường liên quan đến các chủ đề trong Writing Task 2 và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề xã hội, pháp lý hoặc đạo đức. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học, chính trị và kỹ thuật, thường nhằm mô tả sự ưu tiên hoặc thứ tự quan trọng trong việc ra quyết định hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp