Bản dịch của từ Precedent trong tiếng Việt
Precedent
Precedent (Adjective)
Đi trước về thời gian, thứ tự hoặc tầm quan trọng.
Preceding in time order or importance.
The precedent events shaped the community's values.
Các sự kiện tiền lệ đã định hình giá trị của cộng đồng.
Her precedent actions inspired others to follow suit.
Các hành động tiền lệ của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác.
The precedent decision set the tone for future interactions.
Quyết định tiền lệ đã đặt tiêu chí cho các tương tác tương lai.
The precedent event set the tone for future social gatherings.
Sự kiện tiền lệ đã định đoạt không khí của các cuộc gặp gỡ xã hội trong tương lai.
Her precedent actions inspired many in the social community.
Các hành động tiền lệ của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng xã hội.
Precedent (Noun)
The court's decision set a legal precedent for future cases.
Quyết định của tòa án tạo ra một tiền lệ pháp lý cho các vụ việc sau này.
Her philanthropic work became a precedent for others in the community.
Công việc từ thiện của cô ấy trở thành một tiền lệ cho người khác trong cộng đồng.
The historical precedent of the revolution inspired the current activists.
Tiền lệ lịch sử của cuộc cách mạng truyền cảm hứng cho các nhà hoạt động hiện tại.
Dạng danh từ của Precedent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Precedent | Precedents |
Kết hợp từ của Precedent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Obvious precedent Tiền lệ rõ ràng | The obvious precedent for social change is the civil rights movement. Tiền lệ rõ ràng cho sự thay đổi xã hội là phong trào dân quyền. |
Important precedent Tiền lệ quan trọng | The landmark ruling set an important precedent for social justice reforms. Quyết định quan trọng đã tạo ra tiền lệ quan trọng cho cải cách xã hội. |
Good precedent Tiền lệ tốt | The community center set a good precedent for local volunteer programs. Trung tâm cộng đồng đã tạo ra một tiền lệ tốt cho các chương trình tình nguyện địa phương. |
Bad precedent Tiền lệ xấu | This law sets a bad precedent for future social policies in america. Luật này tạo ra một tiền lệ xấu cho các chính sách xã hội tương lai ở mỹ. |
Clear precedent Tiền lệ rõ ràng | The study established a clear precedent for social media regulations in 2023. Nghiên cứu đã thiết lập một tiền lệ rõ ràng về quy định mạng xã hội vào năm 2023. |
Họ từ
Từ "precedent" có nghĩa là một sự kiện hoặc quyết định trong quá khứ được dùng làm mẫu cho các trường hợp tương tự trong tương lai, thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "precedent" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người dùng Anh có thể nhấn mạnh các âm tiết một cách khác nhau so với người Mỹ, thể hiện sự khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm.
Từ "precedent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecedens", là dạng hiện tại của động từ "praecedere", nghĩa là "đi trước". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ những quyết định hoặc nguyên tắc pháp luật đã được thiết lập trước đó, ảnh hưởng đến các vụ kiện tương lai. Sự phát triển lịch sử của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa các quy tắc pháp lý và sự ổn định trong hệ thống tư pháp hiện nay.
Từ "precedent" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các trường hợp pháp lý, lịch sử, hoặc khi lập luận về tầm quan trọng của những quyết định trước đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về luật, chính trị và nghiên cứu xã hội, nơi mà các ví dụ lịch sử hoặc quy định pháp luật trước đó được nhắc đến để củng cố luận điểm hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp