Bản dịch của từ Priority trong tiếng Việt
Priority
Priority (Noun)
Education is a top priority in many societies.
Giáo dục là ưu tiên hàng đầu trong nhiều xã hội.
Healthcare should be a government's main priority for citizens.
Chăm sóc sức khỏe nên là ưu tiên chính của chính phủ đối với công dân.
Equal rights for all should be a societal priority.
Quyền lợi bình đẳng cho tất cả nên là ưu tiên của xã hội.
Dạng danh từ của Priority (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Priority | Priorities |
Kết hợp từ của Priority (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strategic priority Ưu tiên chiến lược | Education is a strategic priority for improving social mobility. Giáo dục là ưu tiên chiến lược để cải thiện tầm thường xã hội. |
Major priority Ưu tiên lớn | Education is a major priority in improving social development. Giáo dục là ưu tiên hàng đầu trong việc cải thiện phát triển xã hội. |
Main priority Ưu tiên chính | Ensuring social welfare is our main priority. Đảm bảo phúc lợi xã hội là ưu tiên chính của chúng tôi. |
Urgent priority Ưu tiên cấp thiết | Helping the homeless is an urgent priority in our community. Việc giúp đỡ người vô gia cư là ưu tiên cấp bách trong cộng đồng của chúng ta. |
Immediate priority Ưu tiên ngay lập tức | Providing food to the homeless is an immediate priority for the charity. Cung cấp thức ăn cho người vô gia cư là ưu tiên ngay lập tức của tổ chức từ thiện. |
Họ từ
"Priority" là một danh từ chỉ tầm quan trọng hoặc sự ưu tiên mà một cá nhân hoặc tổ chức đặt cho một vấn đề, nhiệm vụ hay sự kiện trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, hình thức viết và nghĩa của từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh xã hội và chính trị hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh đến sự hiệu quả trong công việc cá nhân.
Từ "priority" bắt nguồn từ tiếng Latinh "prioritas", trong đó "prior" có nghĩa là "đứng trước" hoặc "trước tiên". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh ý nghĩa của việc xác định điều gì đó quan trọng hơn hoặc được ưu tiên hơn trong một bối cảnh nhất định. Sự kết hợp giữa yếu tố thời gian và độ quan trọng trong nghĩa gốc đã dẫn đến việc sử dụng từ này trong các lĩnh vực như quản lý, tổ chức và quyết định, nơi mà việc ưu tiên các nhiệm vụ là cần thiết để đạt được hiệu quả tối ưu.
Từ "priority" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý thời gian hoặc lập kế hoạch. Trong phần Đọc và Viết, nó xuất hiện trong các văn bản về chính sách công, giáo dục và kinh doanh để chỉ những vấn đề được ưu tiên hàng đầu. Ngoài ra, "priority" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như sinh hoạt gia đình hoặc tại nơi làm việc, thể hiện những chọn lựa quan trọng mà cá nhân hoặc tổ chức cần tập trung vào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp