Bản dịch của từ Thieving trong tiếng Việt
Thieving

Thieving (Adjective)
She was caught thieving in the store.
Cô ấy bị bắt vì ăn cắp trong cửa hàng.
He is not thieving, he just borrowed my pen.
Anh ấy không ăn cắp, anh ấy chỉ mượn bút của tôi thôi.
Is it true that she has a thieving tendency?
Liệu có đúng là cô ấy có xu hướng ăn cắp không?
She was caught thieving in the department store.
Cô ấy đã bị bắt vì ăn cắp trong cửa hàng bách hóa.
His friends avoid him because of his thieving behavior.
Bạn bè của anh ấy tránh xa anh ấy vì hành vi ăn cắp.
Thieving (Noun)
Thieving is a common issue in urban areas.
Đánh trộm là một vấn đề phổ biến ở khu vực thành thị.
She was caught and arrested for thieving from the store.
Cô ấy đã bị bắt và bị bắt vì đánh trộm từ cửa hàng.
Is thieving considered a serious crime in your country?
Việc đánh trộm có được coi là một tội phạm nghiêm trọng ở quốc gia của bạn không?
Thieving is a serious crime in many countries.
Ăn trộm là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
She was caught thieving at the local market last week.
Cô ấy đã bị bắt khi ăn trộm tại chợ địa phương tuần trước.
Họ từ
Từ "thieving" là một danh từ và động từ hiện tại phân từ, diễn tả hành động ăn trộm hoặc cắp vặt. Trong tiếng Anh, từ này mang sắc thái tiêu cực khi mô tả những hành vi phạm pháp liên quan đến tài sản. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu và giọng nói vùng miền. Trong văn viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "thieving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "thieve", có nghĩa là "đánh cắp", xuất phát từ tiếng Đức cổ "thîban". Gốc Latin của từ này là "furari", có nghĩa là "lén lút lấy đi". Từ "thieving" không chỉ đơn thuần mô tả hành động trộm cắp mà còn biểu thị một tính cách, tính chất hoặc hành vi gian lận. Sự phát triển này cho thấy sự kết nối giữa hành động vật lý và ý nghĩa đạo đức của việc lấy của người khác mà không có sự đồng ý.
Từ "thieving" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập tới các tình huống liên quan đến tội phạm hoặc an ninh. Sự phổ biến của từ này có xu hướng giảm trong các phần Nói và Viết, nơi các chủ đề thường thiên về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân hơn. Ngoài IELTS, từ "thieving" được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi ăn cắp hoặc trộm cắp, thường nhằm chỉ trích hoặc mô tả các hành động phi đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp