Bản dịch của từ Thievish trong tiếng Việt
Thievish

Thievish (Adjective)
The thievish behavior of some people harms our community's trust.
Hành vi trộm cắp của một số người làm tổn hại lòng tin cộng đồng.
Not everyone in the neighborhood is thievish or dishonest.
Không phải ai trong khu phố cũng trộm cắp hay không trung thực.
Is it true that thievish acts have increased in our city recently?
Có phải thật là các hành động trộm cắp đã tăng lên trong thành phố chúng ta gần đây?
Họ từ
Từ "thievish" là tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ tính cách hoặc hành động của người có xu hướng ăn cắp, lén lút hoặc xảo quyệt. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi không trung thực và đáng nghi ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "thievish" có cùng nghĩa và sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn mạnh âm tiết có thể thay đổi tùy theo phương ngữ.
Từ "thievish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þéof", nghĩa là "kẻ trộm", được bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *theubaz, có liên hệ với tiếng Đức "Dieb" và tiếng Hà Lan "dief". Hình thức "thievish" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, diễn tả tính cách hoặc hành vi của người có xu hướng trộm cắp. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự gian dối, tính lén lút và những hành động không đáng tin cậy, phản ánh sự liên kết mật thiết với nguồn gốc tội phạm.
Từ "thievish" xuất hiện không thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả hành vi tội phạm, nhưng không phổ biến. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng nó để mô tả tính cách hoặc tình huống liên quan đến tính gian lận. Trong các ngữ cảnh khác, "thievish" thường được sử dụng để chỉ tính cách xảo quyệt, thường gặp trong văn chương hoặc các câu chuyện cảnh báo về tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp