Bản dịch của từ Hermetically trong tiếng Việt

Hermetically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hermetically (Adverb)

hɚmˈɛtɪkəli
hɚmˈɛtɪkli
01

Theo cách hoàn toàn kín gió.

In a way that is completely airtight.

Ví dụ

The new container seals hermetically to keep food fresh and safe.

Chiếc hộp mới niêm phong kín để giữ thực phẩm tươi và an toàn.

The package did not close hermetically, allowing air to enter.

Gói hàng không đóng kín, cho phép không khí vào bên trong.

Does this jar seal hermetically to prevent spoilage of contents?

Chai này có niêm phong kín để ngăn thực phẩm hỏng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hermetically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hermetically

Không có idiom phù hợp