Bản dịch của từ Hermetically trong tiếng Việt
Hermetically
Hermetically (Adverb)
Theo cách hoàn toàn kín gió.
In a way that is completely airtight.
The new container seals hermetically to keep food fresh and safe.
Chiếc hộp mới niêm phong kín để giữ thực phẩm tươi và an toàn.
The package did not close hermetically, allowing air to enter.
Gói hàng không đóng kín, cho phép không khí vào bên trong.
Does this jar seal hermetically to prevent spoilage of contents?
Chai này có niêm phong kín để ngăn thực phẩm hỏng không?
Họ từ
Từ "hermetically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, dùng để chỉ việc đóng kín hoàn toàn, ngăn chặn sự thâm nhập của không khí hoặc chất lỏng. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình như bảo quản thực phẩm hoặc bảo vệ các dụng cụ trong phòng thí nghiệm. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này đều giống nhau về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh cụ thể, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "hermetically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hermeticus", có nghĩa là "thuộc về Hermes", vị thần của tri thức và huyền bí trong thần thoại Hy Lạp. Nguồn gốc này liên quan đến "Hermetikos", được sử dụng từ thời kỳ Trung Cổ để chỉ các phương pháp bí ẩn và kín đáo. Sự chuyển đổi sang nghĩa hiện tại liên quan đến tính chất kín, không cho không khí hoặc chất lỏng vào hay ra, phản ánh sự bảo vệ tối đa và tính an toàn trong các ứng dụng hàng ngày.
Từ "hermetically" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm để chỉ các phương pháp đóng gói kín, nhằm bảo quản sản phẩm và ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật.