Bản dịch của từ Wigeon trong tiếng Việt
Wigeon
Wigeon (Noun)
The wigeon is common in wetlands during winter months.
Con wigeon rất phổ biến ở các vùng đất ngập nước vào mùa đông.
Many people do not recognize the wigeon in the park.
Nhiều người không nhận ra con wigeon trong công viên.
Is the wigeon often spotted at the local lake?
Con wigeon có thường được nhìn thấy ở hồ địa phương không?
Họ từ
"Wigeon" (tên tiếng Việt: vịt wigeon) là tên gọi chung cho các loài vịt thuộc chi Anas, thường được tìm thấy trong các vùng đất ngập nước ở Bắc bán cầu. Từ này thường được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "wigeon" thường được phát âm với âm "wih-jen", trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là "wee-juhn". Sự khác biệt này biểu hiện trong khẩu ngữ hơn là nghĩa hoặc cách viết. "Wigeon" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái và nghiên cứu về động vật hoang dã.
Từ "wigeon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Anas", nghĩa là vịt, và từ tiếng Pháp cổ "wiggon", chỉ một loài vịt nước. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được dùng để chỉ các loài vịt mà thường được thấy ở châu Âu. Ngày nay, "wigeon" chỉ rõ hơn vào một loài vịt cụ thể thuộc chi Anas, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ trong việc phân loại sinh vật.
Từ "wigeon" không phải là một từ thông dụng trong các bài kiểm tra IELTS và hiếm khi xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi này, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "wigeon" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học động vật hoặc trong các tài liệu về thiên nhiên, đặc biệt khi nói về các loài vịt có liên quan. Hơn nữa, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hay các sách chuyên ngành về động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp