Bản dịch của từ Monthly trong tiếng Việt
Monthly
Monthly (Adverb)
Monthly.
Monthly.
She attends the social club monthly for networking events.
Cô tham dự câu lạc bộ xã hội hàng tháng cho các sự kiện kết nối.
The magazine publishes a monthly issue about community initiatives.
Tạp chí xuất bản số hàng tháng về các sáng kiến cộng đồng.
The charity organizes a monthly fundraiser to support local families.
Tổ chức từ thiện tổ chức gây quỹ hàng tháng để hỗ trợ các gia đình địa phương.
Mỗi tháng một lần; mỗi tháng.
Once a month; every month.
The social club meets monthly for coffee and discussions.
Câu lạc bộ xã hội họp mặt hàng tháng để uống cà phê và thảo luận.
She donates to charity monthly to support the cause.
Cô quyên góp từ thiện hàng tháng để hỗ trợ mục đích.
The organization sends out newsletters monthly to keep members informed.
Tổ chức gửi bản tin hàng tháng để thông báo cho các thành viên.
Dạng trạng từ của Monthly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Monthly Hàng tháng | - | - |
Monthly (Adjective)
Hàng tháng.
Monthly.
The social club hosts a monthly book discussion for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thảo luận về sách hàng tháng cho các thành viên của mình.
She receives a monthly allowance from her parents for groceries.
Cô ấy nhận được tiền trợ cấp hàng tháng từ cha mẹ để mua hàng tạp hóa.
The organization publishes a monthly newsletter to keep members informed.
Tổ chức này xuất bản một bản tin hàng tháng để thông báo cho các thành viên.
The monthly book club meeting is on the last Friday of every month.
Cuộc họp câu lạc bộ sách hàng tháng diễn ra vào thứ Sáu cuối cùng hàng tháng.
She receives a monthly allowance from her parents.
Cô nhận được tiền trợ cấp hàng tháng từ cha mẹ mình.
The magazine offers a monthly subscription service for its readers.
Tạp chí cung cấp dịch vụ đăng ký hàng tháng cho độc giả của mình.
Monthly (Noun)
She missed her monthly due to stress.
Cô ấy đã bỏ lỡ kinh nguyệt hàng tháng do căng thẳng.
The doctor asked about her monthly cycle.
Bác sĩ hỏi về chu kỳ hàng tháng của cô ấy.
The monthly affects women differently each time.
Hàng tháng ảnh hưởng đến phụ nữ mỗi lần một cách khác nhau.
Một tạp chí được xuất bản mỗi tháng một lần.
A magazine that is published once a month.
I subscribed to a social monthly for updates on community events.
Tôi đăng ký một trang xã hội hàng tháng để cập nhật các sự kiện cộng đồng.
The local library carries a variety of monthly magazines for readers.
Thư viện địa phương cung cấp nhiều loại tạp chí hàng tháng cho độc giả.
She enjoys reading the monthly to stay informed about local happenings.
Cô ấy thích đọc tờ báo hàng tháng để được thông tin về các diễn biến ở địa phương.
Dạng danh từ của Monthly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monthly | Monthlies |
Họ từ
Từ "monthly" mang nghĩa chỉ sự xảy ra hàng tháng, thường được sử dụng để mô tả tần suất hoặc các sự kiện lặp lại vào mỗi tháng. Trong tiếng Anh, "monthly" có cách viết và phát âm tương tự ở cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "monthly" có thể đi kèm với các danh từ hoặc cụm từ khác như "monthly report" hay "monthly fee", thể hiện các sự kiện, chi phí liên quan đến thời gian tháng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, kinh doanh và quản lý thời gian.
Từ "monthly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mensualis", được hình thành từ "mensis" có nghĩa là "tháng". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "mensuel" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "monthly" chỉ việc xảy ra hoặc được thực hiện mỗi tháng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với chu kỳ thời gian được xác định bởi tháng, làm nổi bật tính định kỳ trong các hoạt động như thanh toán, báo cáo và các sự kiện.
Từ "monthly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc báo cáo định kỳ. Trong phần Nói và Viết, "monthly" có thể gặp trong các cuộc thảo luận về kế hoạch, ngân sách, hoặc thói quen hàng tháng. Ngoài ra, từ này phổ biến trong bối cảnh quản lý thời gian và lập lịch trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp