Bản dịch của từ Monthly trong tiếng Việt
Monthly

Monthly(Adverb)
Monthly.
Monthly.
Mỗi tháng một lần; mỗi tháng.
Once a month; every month.
Dạng trạng từ của Monthly (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Monthly Hàng tháng | - | - |
Monthly(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "monthly" mang nghĩa chỉ sự xảy ra hàng tháng, thường được sử dụng để mô tả tần suất hoặc các sự kiện lặp lại vào mỗi tháng. Trong tiếng Anh, "monthly" có cách viết và phát âm tương tự ở cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "monthly" có thể đi kèm với các danh từ hoặc cụm từ khác như "monthly report" hay "monthly fee", thể hiện các sự kiện, chi phí liên quan đến thời gian tháng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, kinh doanh và quản lý thời gian.
Từ "monthly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mensualis", được hình thành từ "mensis" có nghĩa là "tháng". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "mensuel" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "monthly" chỉ việc xảy ra hoặc được thực hiện mỗi tháng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với chu kỳ thời gian được xác định bởi tháng, làm nổi bật tính định kỳ trong các hoạt động như thanh toán, báo cáo và các sự kiện.
Từ "monthly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc báo cáo định kỳ. Trong phần Nói và Viết, "monthly" có thể gặp trong các cuộc thảo luận về kế hoạch, ngân sách, hoặc thói quen hàng tháng. Ngoài ra, từ này phổ biến trong bối cảnh quản lý thời gian và lập lịch trình.
Họ từ
Từ "monthly" mang nghĩa chỉ sự xảy ra hàng tháng, thường được sử dụng để mô tả tần suất hoặc các sự kiện lặp lại vào mỗi tháng. Trong tiếng Anh, "monthly" có cách viết và phát âm tương tự ở cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "monthly" có thể đi kèm với các danh từ hoặc cụm từ khác như "monthly report" hay "monthly fee", thể hiện các sự kiện, chi phí liên quan đến thời gian tháng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, kinh doanh và quản lý thời gian.
Từ "monthly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mensualis", được hình thành từ "mensis" có nghĩa là "tháng". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "mensuel" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "monthly" chỉ việc xảy ra hoặc được thực hiện mỗi tháng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với chu kỳ thời gian được xác định bởi tháng, làm nổi bật tính định kỳ trong các hoạt động như thanh toán, báo cáo và các sự kiện.
Từ "monthly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc báo cáo định kỳ. Trong phần Nói và Viết, "monthly" có thể gặp trong các cuộc thảo luận về kế hoạch, ngân sách, hoặc thói quen hàng tháng. Ngoài ra, từ này phổ biến trong bối cảnh quản lý thời gian và lập lịch trình.

