Bản dịch của từ Menstrual trong tiếng Việt

Menstrual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menstrual (Adjective)

mˈɛnstɹl
mˈɛnstɹul
01

Liên quan đến kinh nguyệt hoặc kinh nguyệt.

Relating to the menses or menstruation.

Ví dụ

Menstrual health is an important topic in IELTS speaking discussions.

Sức khỏe kinh nguyệt là một chủ đề quan trọng trong các cuộc thảo luận nói IELTS.

Ignoring menstrual issues can lead to lower scores in IELTS writing.

Bỏ qua vấn đề kinh nguyệt có thể dẫn đến điểm thấp hơn trong viết IELTS.

Do you think knowledge about menstrual cycles is crucial for IELTS?

Bạn có nghĩ rằng kiến thức về chu kỳ kinh nguyệt là quan trọng cho IELTS không?

Dạng tính từ của Menstrual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Menstrual

Kinh nguyệt

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Menstrual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menstrual

Không có idiom phù hợp