Bản dịch của từ Menstruation trong tiếng Việt
Menstruation
Menstruation (Noun)
Quá trình ở phụ nữ thải ra máu và các chất khác từ niêm mạc tử cung trong khoảng thời gian khoảng một tháng âm lịch từ tuổi dậy thì cho đến khi mãn kinh, ngoại trừ khi mang thai.
The process in a woman of discharging blood and other material from the lining of the uterus at intervals of about one lunar month from puberty until the menopause except during pregnancy.
Menstruation can sometimes cause discomfort and mood changes.
Kinh nguyệt đôi khi gây ra cảm giác không thoải mái và thay đổi tâm trạng.
Many girls receive education about menstruation in school health classes.
Nhiều cô gái nhận được giáo dục về kinh nguyệt trong các lớp học sức khỏe ở trường.
Access to menstrual products is essential for women during menstruation.
Việc tiếp cận sản phẩm vệ sinh phụ nữ là cần thiết cho phụ nữ trong kinh nguyệt.
Dạng danh từ của Menstruation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Menstruation | Menstruations |
Họ từ
Kinh nguyệt là quá trình sinh lý tự nhiên diễn ra hàng tháng ở cơ thể nữ giới, thường bắt đầu từ tuổi dậy thì và kéo dài đến khi mãn kinh. Quá trình này bao gồm sự bài tiết của niêm mạc tử cung khi không có sự thụ tinh. Trong tiếng Anh, "menstruation" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, một số từ ghép như "menstrual cycle" hay "menstrual period" có thể phổ biến hơn ở một số vùng hoặc ngữ cảnh nhất định.
Từ "menstruation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "menstruus", có nghĩa là "thuộc về tháng". Động từ "mensus" (quá khứ của "metiri") thể hiện hành động đo lường, liên quan đến chu kỳ hàng tháng của quá trình sinh lý trong cơ thể phụ nữ. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn bản y học của thời kỳ trung cổ, phản ánh sự hiểu biết về chu kỳ sinh sản và hormone, tiếp tục được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hiện đại để chỉ sự xuất hiện của kinh nguyệt.
Từ "menstruation" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do chủ đề này thường không được đề cập nhiều. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh sức khỏe sinh sản, khoa học xã hội hoặc y học. Ngoài ra, "menstruation" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe phụ nữ, giáo dục giới tính, và trong các tài liệu y tế nhằm tăng cường hiểu biết về chu kỳ sinh lý và vấn đề liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp