Bản dịch của từ Pregnancy trong tiếng Việt
Pregnancy

Pregnancy (Noun)
Teenage pregnancy rates are a concern in many societies.
Tỷ lệ mang thai ở tuổi teen là một vấn đề đáng lo ngại trong nhiều xã hội.
Support for pregnant women is essential during pregnancy.
Hỗ trợ cho phụ nữ mang thai là cần thiết trong thời kỳ mang thai.
Maternity leave allows women to focus on pregnancy and childbirth.
Nghỉ thai sản cho phép phụ nữ tập trung vào thời kỳ mang thai và sinh.
Dạng danh từ của Pregnancy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pregnancy | Pregnancies |
Kết hợp từ của Pregnancy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unintended pregnancy Mang thai ngoài ý muốn | Unintended pregnancy can lead to social challenges for young parents today. Mang thai không mong muốn có thể dẫn đến khó khăn xã hội cho cha mẹ trẻ. |
Ectopic pregnancy Thai ngoài tử cung | An ectopic pregnancy can be life-threatening if not treated quickly. Thai ngoài tử cung có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. |
Unwed pregnancy Thai nghén khi chưa kết hôn | Unwed pregnancy rates increased by 10% in 2022 in the usa. Tỷ lệ mang thai không kết hôn tăng 10% vào năm 2022 ở mỹ. |
Multiple pregnancy Mang thai đa thai | Multiple pregnancy can increase healthcare costs for families significantly. Mang thai đa sinh có thể làm tăng chi phí chăm sóc sức khỏe cho gia đình. |
Successful pregnancy Mang thai thành công | A successful pregnancy can improve a family's social status significantly. Một thai kỳ thành công có thể cải thiện đáng kể địa vị xã hội của gia đình. |
Họ từ
"Pregnancy" là thuật ngữ y khoa chỉ trạng thái mang thai ở phụ nữ, diễn ra từ khi thụ thai cho đến khi sinh con. Trong giai đoạn này, cơ thể người mẹ trải qua nhiều thay đổi sinh lý và nội tiết để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Về mặt ngôn ngữ, "pregnancy" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh và diễn đạt có thể thay đổi, nhất là trong văn nói, khi người Mỹ có xu hướng sử dụng từ "pregnancy" trong các cách nói thông dụng hơn.
Từ "pregnancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praegnantia", từ động từ "praegnare", có nghĩa là "thụ thai" hay "có thai". Lịch sử từ này có thể được truy nguyên đến đầu thời kỳ Trung cổ, khi nó chỉ sự trạng thái mang thai, đặc biệt là trong bối cảnh sinh sản của con người. Ngày nay, "pregnancy" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, phản ánh tình trạng mà một người phụ nữ mang trong mình một bào thai, đồng thời thể hiện sự phát triển di truyền và sinh lý trong quá trình sinh sản.
Từ "pregnancy" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe và gia đình. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các bài văn về y học, tâm lý hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "pregnancy" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe bà mẹ và trẻ em, chương trình chăm sóc sức khỏe, cũng như trong văn bản khoa học nghiên cứu về phát triển thai nhi và các tác động liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

