Bản dịch của từ Pregnancy trong tiếng Việt

Pregnancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pregnancy (Noun)

pɹˈɛgnn̩si
pɹˈɛgnn̩si
01

Tình trạng hoặc thời kỳ mang thai.

The condition or period of being pregnant.

Ví dụ

Teenage pregnancy rates are a concern in many societies.

Tỷ lệ mang thai ở tuổi teen là một vấn đề đáng lo ngại trong nhiều xã hội.

Support for pregnant women is essential during pregnancy.

Hỗ trợ cho phụ nữ mang thai là cần thiết trong thời kỳ mang thai.

Maternity leave allows women to focus on pregnancy and childbirth.

Nghỉ thai sản cho phép phụ nữ tập trung vào thời kỳ mang thai và sinh.

Dạng danh từ của Pregnancy (Noun)

SingularPlural

Pregnancy

Pregnancies

Kết hợp từ của Pregnancy (Noun)

CollocationVí dụ

Unintended pregnancy

Mang thai ngoài ý muốn

Unintended pregnancy can lead to social challenges for young parents today.

Mang thai không mong muốn có thể dẫn đến khó khăn xã hội cho cha mẹ trẻ.

Ectopic pregnancy

Thai ngoài tử cung

An ectopic pregnancy can be life-threatening if not treated quickly.

Thai ngoài tử cung có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

Unwed pregnancy

Thai nghén khi chưa kết hôn

Unwed pregnancy rates increased by 10% in 2022 in the usa.

Tỷ lệ mang thai không kết hôn tăng 10% vào năm 2022 ở mỹ.

Multiple pregnancy

Mang thai đa thai

Multiple pregnancy can increase healthcare costs for families significantly.

Mang thai đa sinh có thể làm tăng chi phí chăm sóc sức khỏe cho gia đình.

Successful pregnancy

Mang thai thành công

A successful pregnancy can improve a family's social status significantly.

Một thai kỳ thành công có thể cải thiện đáng kể địa vị xã hội của gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pregnancy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Fertility treatments, such as in vitro fertilization (IVF), and prenatal care have become more sophisticated, allowing older parents to have healthy and children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Opponents of late childbearing may argue that advanced maternal and paternal ages can lead to health risks for both the child and parents, including increased chances of genetic disorders and complications during [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Pregnancy

Không có idiom phù hợp