Bản dịch của từ Pregnancy trong tiếng Việt
Pregnancy
Pregnancy (Noun)
Teenage pregnancy rates are a concern in many societies.
Tỷ lệ mang thai ở tuổi teen là một vấn đề đáng lo ngại trong nhiều xã hội.
Support for pregnant women is essential during pregnancy.
Hỗ trợ cho phụ nữ mang thai là cần thiết trong thời kỳ mang thai.
Maternity leave allows women to focus on pregnancy and childbirth.
Nghỉ thai sản cho phép phụ nữ tập trung vào thời kỳ mang thai và sinh.
Dạng danh từ của Pregnancy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pregnancy | Pregnancies |
Kết hợp từ của Pregnancy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Out-of-wedlock pregnancy Mang thai ngoài giá thú | She faced challenges due to her out-of-wedlock pregnancy. Cô ấy đối mặt với thách thức do việc mang thai ngoài giá thú. |
Difficult pregnancy Thai nghén khó khăn | She had a difficult pregnancy due to health issues. Cô ấy đã trải qua một thai kỳ khó khăn do vấn đề sức khỏe. |
Second pregnancy Mang thai lần thứ hai | Her second pregnancy brought her much joy and excitement. Khi mang thai lần thứ hai, cô ấy rất vui và hồi hộp. |
Unintended pregnancy Mang thai không mong muốn | She faced an unintended pregnancy, leading to difficult decisions. Cô ấy đối mặt với một thai kỳ không mong muốn, dẫn đến những quyết định khó khăn. |
High-risk pregnancy Mang thai nguy cơ cao | She had a high-risk pregnancy due to her age. Cô ấy có thai nguy cơ cao do tuổi tác. |
Họ từ
"Pregnancy" là thuật ngữ y khoa chỉ trạng thái mang thai ở phụ nữ, diễn ra từ khi thụ thai cho đến khi sinh con. Trong giai đoạn này, cơ thể người mẹ trải qua nhiều thay đổi sinh lý và nội tiết để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Về mặt ngôn ngữ, "pregnancy" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh và diễn đạt có thể thay đổi, nhất là trong văn nói, khi người Mỹ có xu hướng sử dụng từ "pregnancy" trong các cách nói thông dụng hơn.
Từ "pregnancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praegnantia", từ động từ "praegnare", có nghĩa là "thụ thai" hay "có thai". Lịch sử từ này có thể được truy nguyên đến đầu thời kỳ Trung cổ, khi nó chỉ sự trạng thái mang thai, đặc biệt là trong bối cảnh sinh sản của con người. Ngày nay, "pregnancy" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, phản ánh tình trạng mà một người phụ nữ mang trong mình một bào thai, đồng thời thể hiện sự phát triển di truyền và sinh lý trong quá trình sinh sản.
Từ "pregnancy" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe và gia đình. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các bài văn về y học, tâm lý hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "pregnancy" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe bà mẹ và trẻ em, chương trình chăm sóc sức khỏe, cũng như trong văn bản khoa học nghiên cứu về phát triển thai nhi và các tác động liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp