Bản dịch của từ Menopause trong tiếng Việt
Menopause

Menopause (Noun)
Sự ngừng kinh nguyệt.
The ceasing of menstruation.
Women experience menopause differently based on their health conditions.
Phụ nữ trải qua mãn kinh khác nhau dựa trên tình trạng sức khỏe của họ.
Menopause can lead to hormonal changes affecting women's daily lives.
Mãn kinh có thể dẫn đến thay đổi hormone ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của phụ nữ.
Support groups for menopause offer guidance and emotional help to women.
Nhóm hỗ trợ cho mãn kinh cung cấp hướng dẫn và sự giúp đỡ tinh thần cho phụ nữ.
Kết hợp từ của Menopause (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Male menopause Thay đổi ở nam giới do lão hóa | |
Early menopause Mãn kinh sớm | |
Premature menopause Mãn kinh sớm |
Họ từ
Menopause là giai đoạn sinh lý tự nhiên đánh dấu sự chấm dứt chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ, thường xảy ra từ độ tuổi 45 đến 55. Tình trạng này xảy ra khi buồng trứng ngừng sản xuất hormone estrogen và progesterone, dẫn đến các triệu chứng như nóng bừng, rối loạn giấc ngủ và tâm trạng thất thường. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt âm vị giữa hai biến thể này.
Từ "menopause" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "mensis" nghĩa là "tháng" và "pausis" nghĩa là "dừng lại". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ giai đoạn trong đời của phụ nữ khi chu kỳ kinh nguyệt chấm dứt, thường xảy ra trong độ tuổi từ 45 đến 55. Ý nghĩa hiện tại của từ được liên kết chặt chẽ với sự thay đổi hormone và các triệu chứng sinh lý đi kèm, phản ánh quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể.
Từ "menopause" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc phần nói liên quan đến sức khỏe và y học. Trong bối cảnh phổ biến hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe phụ nữ, nghiên cứu y tế và giáo dục để mô tả giai đoạn sinh lý mà phụ nữ trải qua. Sự hiểu biết về từ này có thể quan trọng trong các bài viết khoa học và thông tin sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp