Bản dịch của từ Menopause trong tiếng Việt
Menopause
Menopause (Noun)
Sự ngừng kinh nguyệt.
The ceasing of menstruation.
Women experience menopause differently based on their health conditions.
Phụ nữ trải qua mãn kinh khác nhau dựa trên tình trạng sức khỏe của họ.
Menopause can lead to hormonal changes affecting women's daily lives.
Mãn kinh có thể dẫn đến thay đổi hormone ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của phụ nữ.
Support groups for menopause offer guidance and emotional help to women.
Nhóm hỗ trợ cho mãn kinh cung cấp hướng dẫn và sự giúp đỡ tinh thần cho phụ nữ.
Kết hợp từ của Menopause (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Male menopause Tuổi mãn kinh nam giới | Male menopause can cause mood swings and fatigue in men. Tuổi mãn kinh nam có thể gây thay đổi tâm trạng và mệt mỏi ở nam giới. |
Early menopause Tiền mãn kinh | She experienced early menopause at the age of 35. Cô ấy trải qua mãn kinh sớm ở tuổi 35. |
Premature menopause Hồi kỳ mãn kinh sớm | Early menopause can impact a woman's social life significantly. Sự tiền mãn kinh có thể ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của phụ nữ một cách đáng kể. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp