Bản dịch của từ Menopause trong tiếng Việt

Menopause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menopause (Noun)

mˈɛnəpˌɑz
mˈɛnəpˌaʊz
01

Sự ngừng kinh nguyệt.

The ceasing of menstruation.

Ví dụ

Women experience menopause differently based on their health conditions.

Phụ nữ trải qua mãn kinh khác nhau dựa trên tình trạng sức khỏe của họ.

Menopause can lead to hormonal changes affecting women's daily lives.

Mãn kinh có thể dẫn đến thay đổi hormone ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của phụ nữ.

Support groups for menopause offer guidance and emotional help to women.

Nhóm hỗ trợ cho mãn kinh cung cấp hướng dẫn và sự giúp đỡ tinh thần cho phụ nữ.

Kết hợp từ của Menopause (Noun)

CollocationVí dụ

Male menopause

Tuổi mãn kinh nam giới

Male menopause can cause mood swings and fatigue in men.

Tuổi mãn kinh nam có thể gây thay đổi tâm trạng và mệt mỏi ở nam giới.

Early menopause

Tiền mãn kinh

She experienced early menopause at the age of 35.

Cô ấy trải qua mãn kinh sớm ở tuổi 35.

Premature menopause

Hồi kỳ mãn kinh sớm

Early menopause can impact a woman's social life significantly.

Sự tiền mãn kinh có thể ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của phụ nữ một cách đáng kể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Menopause cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menopause

Không có idiom phù hợp