Bản dịch của từ Puberty trong tiếng Việt
Puberty
Puberty (Noun)
Puberty can be a challenging time for many teenagers.
Tuổi dậy thì có thể là một thời kỳ khó khăn đối với nhiều thiếu niên.
Some adolescents may experience physical changes during puberty.
Một số thiếu niên có thể trải qua những thay đổi về thể chất trong tuổi dậy thì.
Is it common for boys to start puberty earlier than girls?
Liệu việc bắt đầu tuổi dậy thì sớm hơn ở nam giới có phổ biến không?
Dạng danh từ của Puberty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Puberty | - |
Kết hợp từ của Puberty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The age of puberty Tuổi dậy thì | The age of puberty varies among individuals. Tuổi dậy thì thay đổi giữa các cá nhân. |
The onset of puberty Sự bắt đầu của tuổi dậy thì | The onset of puberty can affect social interactions during adolescence. Sự bắt đầu của tuổi dậy thì có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong thời thanh thiếu niên. |
Họ từ
Dậy thì là giai đoạn sinh lý diễn ra ở trẻ em, đánh dấu sự chuyển tiếp từ tuổi thơ sang tuổi vị thành niên, với những thay đổi rõ rệt về thể chất và tâm lý. Trong giai đoạn này, hormone tăng cường dẫn đến sự phát triển của đặc điểm giới tính thứ cấp, như sự phát triển vú ở nữ và gia tăng cơ bắp ở nam. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút.
Từ "puberty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pubertas", mang nghĩa là "tuổi trưởng thành". Từ này được cấu thành từ "puber", có nghĩa là "trưởng thành" hoặc "đủ tuổi". Lịch sử của từ này liên quan đến giai đoạn phát triển thể chất và tâm lý mà trong đó cơ thể phát triển các đặc điểm sinh sản thứ cấp và khả năng sinh sản. Sự liên kết giữa nghĩa nguyên thủy và nghĩa hiện tại phản ánh quy trình sinh học tự nhiên trong sự phát triển của con người.
Từ "puberty" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về sự phát triển tinh thần và thể chất. Trong Listening và Reading, từ này thường được dùng trong bối cảnh giáo dục giới tính hoặc tâm lý học trẻ em. Ngoài ra, "puberty" cũng phổ biến trong các tài liệu y tế, tâm lý học và xã hội, thường liên quan đến các vấn đề như sự trưởng thành, thay đổi sinh lý và ảnh hưởng xã hội đến cá nhân trong giai đoạn này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất