Bản dịch của từ Discharging trong tiếng Việt
Discharging
Discharging (Verb)
Cho phép ai đó chính thức rời đi nơi nào đó, đặc biệt là bệnh viện hoặc tòa án.
To allow someone officially to leave somewhere especially a hospital or a law court.
The hospital is discharging the patient after successful treatment.
Bệnh viện đang xuất viện cho bệnh nhân sau điều trị thành công.
The court will be discharging the defendant due to lack of evidence.
Tòa án sẽ trả tự do cho bị cáo do thiếu chứng cứ.
The social worker is discharging her duties with compassion and care.
Người làm công tác xã hội đang thực hiện trách nhiệm của mình với lòng trắc ẩn và chăm sóc.
Dạng động từ của Discharging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discharge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discharged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discharged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discharges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discharging |
Họ từ
"Discharging" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giải phóng, thải ra hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, trách nhiệm nào đó. Trong bối cảnh pháp lý hoặc y tế, thuật ngữ này thường dùng để chỉ việc giải thoát bệnh nhân khỏi bệnh viện hoặc giải quyết một trường hợp pháp lý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hình thức viết và phát âm của từ này giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "discharging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "dischargere", trong đó "dis-" có nghĩa là "khỏi" và "chargere" có nghĩa là "tải". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã phát triển để chỉ hành động giải phóng hoặc loại bỏ một cái gì đó khỏi vị trí hoặc trách nhiệm. Ngày nay, "discharging" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y tế hoặc luật pháp để mô tả việc loại bỏ trách nhiệm hoặc giải phóng một cá nhân ra khỏi sự giám sát hoặc chăm sóc.
Từ "discharging" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về y tế hoặc kỹ thuật, nơi nó được sử dụng để chỉ quá trình thải ra hoặc giải phóng chất lỏng hoặc điện năng. Trong phần Nói và Viết, "discharging" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động hoàn thành trách nhiệm hay nghĩa vụ, chẳng hạn như trong môi trường làm việc. Từ này cũng thường được dùng trong các nghiên cứu về ô nhiễm môi trường hoặc quy trình công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp