Bản dịch của từ Laborer trong tiếng Việt
Laborer
Laborer (Noun)
The laborer worked hard on the construction site.
Người lao động đã làm việc chăm chỉ trên công trường xây dựng.
The laborer's wages were increased to improve living conditions.
Tiền lương của người lao động đã được tăng để cải thiện điều kiện sống.
The laborer union organized a protest for better working conditions.
Liên đoàn người lao động đã tổ chức biểu tình để cải thiện điều kiện làm việc.
Dạng danh từ của Laborer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Laborer | Laborers |
Họ từ
Từ "laborer" chỉ những người tham gia vào lao động chân tay, thường trong các công việc tải trọng nặng hoặc các ngành công nghiệp giản đơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "laborer" có thể ám chỉ đến những công nhân không có tay nghề chuyên môn, trong khi "worker" có thể bao hàm cả những người lao động có kỹ năng.
Từ "laborer" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "laborator", xuất phát từ động từ "laborare", nghĩa là "làm việc" hoặc "cố gắng". Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ những người tham gia vào công việc thể chất, thường là những người làm công trong các ngành nghề khác nhau. Hiện nay, "laborer" không chỉ phản ánh công việc tay chân mà còn biểu thị cho vai trò của lao động trong xã hội, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế công nghiệp.
Từ "laborer" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết liên quan đến kinh tế, xã hội và nghề nghiệp. Tần suất xuất hiện của từ này trong các phần nghe và nói tương đối thấp hơn. Trong các tình huống thường gặp, "laborer" được dùng để chỉ công nhân, những người tham gia vào các công việc tay chân hoặc lao động chân tay, thường liên quan đến xây dựng, nông nghiệp và ngành công nghiệp. Từ này mang ý nghĩa gắn liền với sự lao động và đóng góp của lực lượng lao động trong nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp