Bản dịch của từ Laborer trong tiếng Việt
Laborer
Noun [U/C]

Laborer(Noun)
lˈeɪbɔːrɐ
ˈɫeɪbɝɝ
01
Một người làm công việc lao động chân tay, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng.
A person who does physical work especially in building or construction
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nhân viên có công việc không thuộc loại chuyên nghiệp hoặc quản lý.
An employee whose work is not of a professional or managerial nature
Ví dụ
