Bản dịch của từ Laborer trong tiếng Việt

Laborer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laborer(Noun)

lˈeɪbɔːrɐ
ˈɫeɪbɝɝ
01

Một người làm công việc lao động chân tay, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng.

A person who does physical work especially in building or construction

Ví dụ
02

Một người lao động, đặc biệt là người tham gia vào công việc nặng nhọc chân tay.

A worker especially one who engages in hard manual labor

Ví dụ
03

Một nhân viên có công việc không thuộc loại chuyên nghiệp hoặc quản lý.

An employee whose work is not of a professional or managerial nature

Ví dụ