Bản dịch của từ Fry trong tiếng Việt

Fry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fry(Noun)

fɹˈɑɪ
fɹˈɑɪ
01

Khoai tây chiên; chip.

French fries; chips.

Ví dụ
02

Một món chiên hoặc bữa ăn.

A fried dish or meal.

Ví dụ
03

Cá con, nhất là khi mới nở.

Young fish, especially when newly hatched.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fry (Noun)

SingularPlural

Fry

Fries

Fry(Verb)

fɹˈɑɪ
fɹˈɑɪ
01

Nấu (thức ăn) bằng mỡ hoặc dầu nóng, thường là trên chảo nông.

Cook (food) in hot fat or oil, typically in a shallow pan.

Ví dụ
02

Hủy hoại.

Destroy.

Ví dụ

Dạng động từ của Fry (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ