Bản dịch của từ Fry trong tiếng Việt

Fry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fry (Noun)

fɹˈɑɪ
fɹˈɑɪ
01

Cá con, nhất là khi mới nở.

Young fish, especially when newly hatched.

Ví dụ

The fry of the guppies were swimming in the tank.

Cá bảy màu đang bơi trong bể.

The fry in the pond were carefully monitored for growth.

Cá con trong ao được theo dõi cẩn thận về tốc độ tăng trưởng.

The fry population in the river was declining due to pollution.

Số lượng cá bột trên sông đang giảm do ô nhiễm.

02

Khoai tây chiên; chip.

French fries; chips.

Ví dụ

At the social, everyone enjoyed a plate of hot fries.

Tại buổi giao lưu, mọi người đều thưởng thức một đĩa khoai tây chiên nóng hổi.

The social had a fry station with crispy fries.

Hội có một trạm chiên với khoai tây chiên giòn.

The social catered delicious fries for all attendees.

Hội phục vụ khoai tây chiên thơm ngon cho tất cả những người tham dự.

03

Một món chiên hoặc bữa ăn.

A fried dish or meal.

Ví dụ

I ordered a delicious fish fry at the local social club.

Tôi đã đặt món cá chiên ngon tại câu lạc bộ xã hội địa phương.

The fundraiser served a variety of fry options to the attendees.

Người gây quỹ đã phục vụ nhiều lựa chọn món chiên khác nhau cho những người tham dự.

She enjoys cooking fry recipes for social gatherings.

Cô ấy thích nấu các công thức chiên cho các buổi họp mặt giao lưu.

Dạng danh từ của Fry (Noun)

SingularPlural

Fry

Fries

Kết hợp từ của Fry (Noun)

CollocationVí dụ

Basket fry

Chiên rán

She learned to basket fry at the community cooking class.

Cô ấy học cách chiên trong rổ tại lớp nấu ăn cộng đồng.

Order fry

Đặt món chiên

She placed an order for fry at the food truck.

Cô ấy đặt một order fry tại xe đồ ăn.

Side fry

Chiên bên

She prefers to side fry vegetables for a healthier option.

Cô ấy thích chiên rau cạnh để có một lựa chọn lành mạnh hơn.

Plate fry

Chiên

She used a plate to fry the eggs for the social event.

Cô ấy đã sử dụng một cái đĩa để chiên trứng cho sự kiện xã hội.

Fry (Verb)

fɹˈɑɪ
fɹˈɑɪ
01

Nấu (thức ăn) bằng mỡ hoặc dầu nóng, thường là trên chảo nông.

Cook (food) in hot fat or oil, typically in a shallow pan.

Ví dụ

Sarah loves to fry chicken for her friends at social gatherings.

Sarah thích chiên gà cho bạn bè của cô ấy tại các buổi họp mặt xã hội.

During the party, they decided to fry some snacks for everyone.

Trong bữa tiệc, họ quyết định chiên một số đồ ăn nhẹ cho mọi người.

He often fries vegetables to share with his social circle.

Anh ấy thường chiên rau để chia sẻ với cộng đồng xã hội của mình.

02

Hủy hoại.

Destroy.

Ví dụ

The scandal fried his reputation in the community.

Vụ bê bối đã hủy hoại danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.

The news of corruption fried the politician's career.

Tin tức về tham nhũng đã ảnh hưởng đến sự nghiệp của chính trị gia này.

The online backlash fried her social media presence.

Phản ứng dữ dội trên mạng đã ảnh hưởng đến sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy.

Dạng động từ của Fry (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frying

Kết hợp từ của Fry (Verb)

CollocationVí dụ

Fry lightly

Chiên nhẹ

Fry lightly the tofu for a healthy social gathering dish.

Rán nhẹ nhàng đậu phụ cho một món ăn cho buổi tụ tập xã hội khỏe mạnh.

Fry gently

Chiên nhẹ

She fries gently the tofu for the social event.

Cô ấy chiên nhẹ nhàng đậu phụ cho sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over a period of five to six months, these eggs undergo hatching, giving rise to the emergence of ' [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Fry

Have bigger fish to fry

hˈæv bˈɪɡɚ fˈɪʃ tˈu fɹˈaɪ

Có việc quan trọng hơn cần làm

To have other things to do; to have more important things to do.

I can't help you right now, I have bigger fish to fry.

Tôi không thể giúp bạn ngay bây giờ, tôi có việc quan trọng hơn.

Thành ngữ cùng nghĩa: have other fish to fry...

smˈɔl fɹˈaɪ

Cá con tép riu

Unimportant people.

In the social hierarchy, small fry are often overlooked and undervalued.

Trong bảng xã hội, những người không quan trọng thường bị bỏ qua và đánh giá thấp.