Bản dịch của từ Fry trong tiếng Việt
Fry
Fry (Noun)
Cá con, nhất là khi mới nở.
Young fish, especially when newly hatched.
The fry of the guppies were swimming in the tank.
Cá bảy màu đang bơi trong bể.
The fry in the pond were carefully monitored for growth.
Cá con trong ao được theo dõi cẩn thận về tốc độ tăng trưởng.
The fry population in the river was declining due to pollution.
Số lượng cá bột trên sông đang giảm do ô nhiễm.
Khoai tây chiên; chip.
French fries; chips.
At the social, everyone enjoyed a plate of hot fries.
Tại buổi giao lưu, mọi người đều thưởng thức một đĩa khoai tây chiên nóng hổi.
The social had a fry station with crispy fries.
Hội có một trạm chiên với khoai tây chiên giòn.
The social catered delicious fries for all attendees.
Hội phục vụ khoai tây chiên thơm ngon cho tất cả những người tham dự.
I ordered a delicious fish fry at the local social club.
Tôi đã đặt món cá chiên ngon tại câu lạc bộ xã hội địa phương.
The fundraiser served a variety of fry options to the attendees.
Người gây quỹ đã phục vụ nhiều lựa chọn món chiên khác nhau cho những người tham dự.
She enjoys cooking fry recipes for social gatherings.
Cô ấy thích nấu các công thức chiên cho các buổi họp mặt giao lưu.
Dạng danh từ của Fry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fry | Fries |
Kết hợp từ của Fry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basket fry Chiên rán | She learned to basket fry at the community cooking class. Cô ấy học cách chiên trong rổ tại lớp nấu ăn cộng đồng. |
Order fry Đặt món chiên | She placed an order for fry at the food truck. Cô ấy đặt một order fry tại xe đồ ăn. |
Side fry Chiên bên | She prefers to side fry vegetables for a healthier option. Cô ấy thích chiên rau cạnh để có một lựa chọn lành mạnh hơn. |
Plate fry Chiên | She used a plate to fry the eggs for the social event. Cô ấy đã sử dụng một cái đĩa để chiên trứng cho sự kiện xã hội. |
Fry (Verb)
Sarah loves to fry chicken for her friends at social gatherings.
Sarah thích chiên gà cho bạn bè của cô ấy tại các buổi họp mặt xã hội.
During the party, they decided to fry some snacks for everyone.
Trong bữa tiệc, họ quyết định chiên một số đồ ăn nhẹ cho mọi người.
He often fries vegetables to share with his social circle.
Anh ấy thường chiên rau để chia sẻ với cộng đồng xã hội của mình.
Hủy hoại.
The scandal fried his reputation in the community.
Vụ bê bối đã hủy hoại danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.
The news of corruption fried the politician's career.
Tin tức về tham nhũng đã ảnh hưởng đến sự nghiệp của chính trị gia này.
The online backlash fried her social media presence.
Phản ứng dữ dội trên mạng đã ảnh hưởng đến sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy.
Dạng động từ của Fry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frying |
Kết hợp từ của Fry (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fry lightly Chiên nhẹ | Fry lightly the tofu for a healthy social gathering dish. Rán nhẹ nhàng đậu phụ cho một món ăn cho buổi tụ tập xã hội khỏe mạnh. |
Fry gently Chiên nhẹ | She fries gently the tofu for the social event. Cô ấy chiên nhẹ nhàng đậu phụ cho sự kiện xã hội. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fry cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fry" trong tiếng Anh chỉ hành động nấu chín thực phẩm bằng cách sử dụng dầu hoặc mỡ ở nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh Mỹ, "fry" thường được kết hợp với các từ như "french fries" (khoai tây chiên) trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "chips" để chỉ cùng một món ăn. Sự khác biệt này trong từ vựng thể hiện sự đa dạng văn hóa ẩm thực giữa hai phương ngữ. Hành động này cũng có thể được diễn đạt dưới dạng danh từ, chỉ các món ăn đã qua chế biến theo phương pháp chiên.
Từ "fry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fryen", có nghĩa là "rán" hoặc "chiên". Từ này bắt nguồn từ gốc chữ Latin "frigere", có nghĩa là "làm nóng" hay "nướng". Trong lịch sử, phương pháp chế biến thực phẩm bằng cách chiên dầu đã trở nên phổ biến, đặc biệt là trong ẩm thực châu Âu. Ngày nay, từ "fry" không chỉ được sử dụng để chỉ phương pháp chế biến thực phẩm mà còn diễn đạt hành động làm nóng các nguyên liệu khác nhau.
Từ "fry" được sử dụng khá phổ biến trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực và chế biến thực phẩm. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể duy trì tần suất vừa phải, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề dinh dưỡng hoặc lối sống lành mạnh. Ngoài ra, từ "fry" cũng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như khi nấu ăn hoặc khi mô tả các món ăn chế biến bằng phương pháp chiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fry
Có việc quan trọng hơn cần làm
To have other things to do; to have more important things to do.
I can't help you right now, I have bigger fish to fry.
Tôi không thể giúp bạn ngay bây giờ, tôi có việc quan trọng hơn.
Thành ngữ cùng nghĩa: have other fish to fry...
Cá con tép riu
In the social hierarchy, small fry are often overlooked and undervalued.
Trong bảng xã hội, những người không quan trọng thường bị bỏ qua và đánh giá thấp.