Bản dịch của từ Fry trong tiếng Việt
Fry

Fry(Noun)
Khoai tây chiên; chip.
French fries; chips.
Cá con, nhất là khi mới nở.
Young fish, especially when newly hatched.
Dạng danh từ của Fry (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fry | Fries |
Fry(Verb)
Hủy hoại.
Dạng động từ của Fry (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fry |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fried |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fried |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fries |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fry" trong tiếng Anh chỉ hành động nấu chín thực phẩm bằng cách sử dụng dầu hoặc mỡ ở nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh Mỹ, "fry" thường được kết hợp với các từ như "french fries" (khoai tây chiên) trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "chips" để chỉ cùng một món ăn. Sự khác biệt này trong từ vựng thể hiện sự đa dạng văn hóa ẩm thực giữa hai phương ngữ. Hành động này cũng có thể được diễn đạt dưới dạng danh từ, chỉ các món ăn đã qua chế biến theo phương pháp chiên.
Từ "fry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fryen", có nghĩa là "rán" hoặc "chiên". Từ này bắt nguồn từ gốc chữ Latin "frigere", có nghĩa là "làm nóng" hay "nướng". Trong lịch sử, phương pháp chế biến thực phẩm bằng cách chiên dầu đã trở nên phổ biến, đặc biệt là trong ẩm thực châu Âu. Ngày nay, từ "fry" không chỉ được sử dụng để chỉ phương pháp chế biến thực phẩm mà còn diễn đạt hành động làm nóng các nguyên liệu khác nhau.
Từ "fry" được sử dụng khá phổ biến trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực và chế biến thực phẩm. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể duy trì tần suất vừa phải, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề dinh dưỡng hoặc lối sống lành mạnh. Ngoài ra, từ "fry" cũng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như khi nấu ăn hoặc khi mô tả các món ăn chế biến bằng phương pháp chiên.
Họ từ
Từ "fry" trong tiếng Anh chỉ hành động nấu chín thực phẩm bằng cách sử dụng dầu hoặc mỡ ở nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh Mỹ, "fry" thường được kết hợp với các từ như "french fries" (khoai tây chiên) trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "chips" để chỉ cùng một món ăn. Sự khác biệt này trong từ vựng thể hiện sự đa dạng văn hóa ẩm thực giữa hai phương ngữ. Hành động này cũng có thể được diễn đạt dưới dạng danh từ, chỉ các món ăn đã qua chế biến theo phương pháp chiên.
Từ "fry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fryen", có nghĩa là "rán" hoặc "chiên". Từ này bắt nguồn từ gốc chữ Latin "frigere", có nghĩa là "làm nóng" hay "nướng". Trong lịch sử, phương pháp chế biến thực phẩm bằng cách chiên dầu đã trở nên phổ biến, đặc biệt là trong ẩm thực châu Âu. Ngày nay, từ "fry" không chỉ được sử dụng để chỉ phương pháp chế biến thực phẩm mà còn diễn đạt hành động làm nóng các nguyên liệu khác nhau.
Từ "fry" được sử dụng khá phổ biến trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực và chế biến thực phẩm. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể duy trì tần suất vừa phải, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề dinh dưỡng hoặc lối sống lành mạnh. Ngoài ra, từ "fry" cũng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như khi nấu ăn hoặc khi mô tả các món ăn chế biến bằng phương pháp chiên.
