Bản dịch của từ Hallucinatory trong tiếng Việt

Hallucinatory

Adjective

Hallucinatory (Adjective)

həlˈusənətˌɔɹi
həlˈusənətˌoʊɹi
01

Của hoặc giống như một ảo giác.

Of or resembling a hallucination.

Ví dụ

The hallucinatory experience during the festival felt very real to John.

Trải nghiệm ảo giác trong lễ hội cảm thấy rất thật với John.

The hallucinatory effects of drugs can harm social interactions significantly.

Các tác động ảo giác của ma túy có thể gây hại cho tương tác xã hội.

Are hallucinatory visions common during social gatherings like parties?

Có phải những hình ảnh ảo giác là điều phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc tùng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hallucinatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hallucinatory

Không có idiom phù hợp