Bản dịch của từ Hallucinatory trong tiếng Việt
Hallucinatory
Hallucinatory (Adjective)
Của hoặc giống như một ảo giác.
Of or resembling a hallucination.
The hallucinatory experience during the festival felt very real to John.
Trải nghiệm ảo giác trong lễ hội cảm thấy rất thật với John.
The hallucinatory effects of drugs can harm social interactions significantly.
Các tác động ảo giác của ma túy có thể gây hại cho tương tác xã hội.
Are hallucinatory visions common during social gatherings like parties?
Có phải những hình ảnh ảo giác là điều phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc tùng không?
Họ từ
Từ "hallucinatory" là tính từ, có nghĩa liên quan đến ảo giác, thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm cảm giác không có thật do rối loạn tâm thần hoặc tác dụng phụ của thuốc. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lâm sàng để mô tả các triệu chứng tâm thần. Cả trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách phát âm và viết cũng như ý nghĩa cơ bản không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, sự phổ biến có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực khoa học hay y tế.
Từ "hallucinatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hallucinari", nghĩa là "mơ hồ" hoặc "ngược". Thuật ngữ này ban đầu thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến những trạng thái tâm lý không rõ ràng, thường gặp trong các tình huống như sốt hoặc ngộ độc. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả các biểu hiện giả mạo hoặc ảo tưởng mà con người trải qua, thường liên quan đến các rối loạn tâm thần, phản ánh sự tương đồng giữa trạng thái tinh thần và sự nhận thức sai lầm về thực tại.
Từ "hallucinatory" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học hoặc các trải nghiệm không thực tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm giác bị sai lệch, như trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích tâm lý. Nó cũng có thể được ứng dụng trong thảo luận về các rối loạn tâm thần hoặc tác động của ma túy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp