Bản dịch của từ Hallucination trong tiếng Việt
Hallucination
Hallucination (Noun)
Một kinh nghiệm liên quan đến nhận thức rõ ràng về một cái gì đó không hiện diện.
An experience involving the apparent perception of something not present.
His hallucination made him see things that weren't there.
Ảo giác của anh ấy khiến anh ấy thấy những điều không có.
The patient's hallucinations were a result of the medication side effects.
Những ảo giác của bệnh nhân là kết quả của tác dụng phụ của thuốc.
She sought help for her frequent hallucinations from a psychiatrist.
Cô ấy tìm sự giúp đỡ cho những ảo giác thường xuyên từ một bác sĩ tâm thần.
Dạng danh từ của Hallucination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hallucination | Hallucinations |
Kết hợp từ của Hallucination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drug-induced hallucination Ảo giác do ma túy | He experienced drug-induced hallucinations at the party. Anh đã trải qua ảo giác do ma túy tại bữa tiệc. |
Mild hallucination Ảo giác nhẹ | She experienced mild hallucinations at the social gathering. Cô ấy đã trải qua ảo giác nhẹ tại buổi tụ họp xã hội. |
Visual hallucination Ảo giác thị giác | She saw her deceased friend in the crowd, experiencing visual hallucinations. Cô ấy thấy người bạn đã mất trong đám đông, trải qua ảo giác thị giác. |
Auditory hallucination Ảo giác thính hướng | He heard voices that weren't there - an auditory hallucination. Anh nghe thấy tiếng nói không có - một ảo giác thính giác. |
Vivid hallucination Ảo giác sống động | She experienced vivid hallucinations after the social event. Cô ấy trải qua ảo giác sống động sau sự kiện xã hội. |
Họ từ
Hallucination là hiện tượng cảm giác mà người trải nghiệm cảm nhận được sự có mặt của các đối tượng không tồn tại trong thực tế, như âm thanh, hình ảnh, hoặc cảm giác. Thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực tâm lý học và tâm thần học để chỉ những trải nghiệm sai lầm do rối loạn tâm trạng hoặc tác động của chất gây nghiện. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số trường hợp liên quan đến điều trị tâm lý.
Từ "hallucination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hallucinatio", xuất phát từ động từ "hallucinari", có nghĩa là "mơ thấy" hoặc "lầm tưởng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ XVII để chỉ hiện tượng nhận thức sai lệch về thực tại, thường liên quan đến hình ảnh, âm thanh hoặc cảm giác không tồn tại. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh quá trình nghiên cứu về tâm lý học và thần kinh, đặc biệt trong việc mô tả các trạng thái tâm trí bất thường liên quan đến bệnh lý hoặc trải nghiệm tâm linh.
Từ "hallucination" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về tâm lý học hoặc các chủ đề liên quan đến sức khỏe tâm thần. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, như mô tả hiện tượng cảm nhận sai sự thật, cũng như trong nghệ thuật và văn học, phản ánh trải nghiệm chủ quan. Hallucination có thể liên quan đến những tình huống như rối loạn tâm thần, tác dụng phụ của thuốc hoặc trải nghiệm tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp