Bản dịch của từ Hallucination trong tiếng Việt

Hallucination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hallucination (Noun)

həlˌusənˈeiʃn̩
həlˌusənˈeiʃn̩
01

Một kinh nghiệm liên quan đến nhận thức rõ ràng về một cái gì đó không hiện diện.

An experience involving the apparent perception of something not present.

Ví dụ

His hallucination made him see things that weren't there.

Ảo giác của anh ấy khiến anh ấy thấy những điều không có.

The patient's hallucinations were a result of the medication side effects.

Những ảo giác của bệnh nhân là kết quả của tác dụng phụ của thuốc.

She sought help for her frequent hallucinations from a psychiatrist.

Cô ấy tìm sự giúp đỡ cho những ảo giác thường xuyên từ một bác sĩ tâm thần.

Dạng danh từ của Hallucination (Noun)

SingularPlural

Hallucination

Hallucinations

Kết hợp từ của Hallucination (Noun)

CollocationVí dụ

Drug-induced hallucination

Ảo giác do ma túy

He experienced drug-induced hallucinations at the party.

Anh đã trải qua ảo giác do ma túy tại bữa tiệc.

Mild hallucination

Ảo giác nhẹ

She experienced mild hallucinations at the social gathering.

Cô ấy đã trải qua ảo giác nhẹ tại buổi tụ họp xã hội.

Visual hallucination

Ảo giác thị giác

She saw her deceased friend in the crowd, experiencing visual hallucinations.

Cô ấy thấy người bạn đã mất trong đám đông, trải qua ảo giác thị giác.

Auditory hallucination

Ảo giác thính hướng

He heard voices that weren't there - an auditory hallucination.

Anh nghe thấy tiếng nói không có - một ảo giác thính giác.

Vivid hallucination

Ảo giác sống động

She experienced vivid hallucinations after the social event.

Cô ấy trải qua ảo giác sống động sau sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hallucination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hallucination

Không có idiom phù hợp