Bản dịch của từ Psychedelic trong tiếng Việt
Psychedelic
Psychedelic (Adjective)
Psychedelic art is popular among young artists for its vibrant colors.
Nghệ thuật psychedelic phổ biến trong giới nghệ sĩ trẻ vì màu sắc sặc sỡ.
Avoid discussing psychedelic drugs in a formal IELTS speaking test.
Tránh thảo luận về các loại thuốc psychedelic trong bài kiểm tra nói IELTS chính thức.
Have you ever seen a psychedelic painting at a museum exhibition?
Bạn đã bao giờ thấy một bức tranh psychedelic tại một triển lãm bảo tàng chưa?
Dạng tính từ của Psychedelic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Psychedelic Ảo giác | More psychedelic Ảo giác hơn | Most psychedelic Ảo giác nhất |
Psychedelic (Noun)
Một loại thuốc gây ảo giác.
A psychedelic drug.
Psychedelic drugs can alter perception and mood for some users.
Thuốc psychedelic có thể thay đổi cảm nhận và tâm trạng của một số người dùng.
Not everyone is comfortable with the effects of psychedelic substances.
Không phải ai cũng thoải mái với tác động của các chất psychedelic.
Have you ever tried a psychedelic drug to enhance your creativity?
Bạn đã bao giờ thử một loại thuốc psychedelic để tăng sáng tạo chưa?
Họ từ
Từ "psychedelic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "biểu hiện tâm trí". Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc thần kinh, như LSD hay psilocybin, có khả năng thay đổi nhận thức và trải nghiệm cảm xúc của con người. Trong văn hóa, "psychedelic" cũng liên quan đến nghệ thuật và âm nhạc của thập niên 1960 với màu sắc rực rỡ và hình ảnh trừu tượng. Ở Anh và Mỹ, "psychedelic" được sử dụng giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "psychedelic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "psyche" có nghĩa là linh hồn hoặc tâm trí, và "delos" nghĩa là biểu hiện hoặc thể hiện. Một cách lịch sử, thuật ngữ này đã được giới thiệu vào thập niên 1950 để mô tả các loại thuốc có tác dụng thay đổi nhận thức, điển hình là LSD và các chất tương tự. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh khả năng của các chất này trong việc "thể hiện" khía cạnh sâu sắc của tâm trí, cũng như trải nghiệm tâm linh mà chúng tạo ra.
Từ "psychedelic" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề văn hóa, nghệ thuật và khoa học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm hoặc sản phẩm liên quan đến các chất gây ảo giác, thể loại âm nhạc, nghệ thuật thị giác hoặc phong trào văn hóa thập niên 1960. Sự phổ biến của nó phản ánh xu hướng khám phá tâm lý và nhận thức con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp