Bản dịch của từ Expansion trong tiếng Việt
Expansion
Expansion (Noun)
Sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển.
Expansion, expansion, development.
The expansion of social media has connected people worldwide.
Sự mở rộng của phương tiện truyền thông xã hội đã kết nối mọi người trên toàn thế giới.
The company's rapid expansion led to the opening of new branches.
Sự mở rộng nhanh chóng của công ty dẫn đến việc mở các chi nhánh mới.
Population growth often leads to the expansion of urban areas.
Tăng trưởng dân số thường dẫn đến việc mở rộng các khu vực thành thị.
The city's rapid expansion led to overcrowding in schools.
Sự mở rộng nhanh chóng của thành phố dẫn đến tình trạng quá tải ở các trường học.
The company's global expansion strategy boosted its market share.
Chiến lược mở rộng toàn cầu của công ty đã thúc đẩy thị phần của nó.
The expansion of social media platforms changed how people communicate.
Việc mở rộng các nền tảng truyền thông xã hội đã thay đổi cách mọi người giao tiếp.
Dạng danh từ của Expansion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expansion | Expansions |
Kết hợp từ của Expansion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Maximum expansion Sự mở rộng tối đa | The social media platform experienced maximum expansion last year. Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua sự mở rộng tối đa vào năm ngoái. |
Rapid expansion Sự mở rộng nhanh chóng | The rapid expansion of social media platforms revolutionized communication globally. Sự mở rộng nhanh chóng của các nền tảng truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp toàn cầu. |
Worldwide expansion Mở rộng toàn cầu | The company's worldwide expansion boosted its social media presence. Sự mở rộng toàn cầu của công ty đã nâng cao sự hiện diện trên mạng xã hội. |
Significant expansion Sự mở rộng đáng kể | The social media platform saw a significant expansion in users. Nền tảng truyền thông xã hội đã chứng kiến một sự mở rộng đáng kể trong số người dùng. |
Overseas expansion Mở rộng ra nước ngoài | The company's overseas expansion boosted its global presence. Sự mở rộng ra nước ngoài của công ty đã nâng cao sự hiện diện toàn cầu của nó. |
Họ từ
Từ "expansion" có nghĩa chung là sự mở rộng hoặc gia tăng kích thước, số lượng, hoặc tầm ảnh hưởng. Trong ngữ cảnh kinh tế, "expansion" thường chỉ giai đoạn phát triển của nền kinh tế, khi sản xuất và việc làm gia tăng. Ở Anh, từ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể nhấn mạnh vào sự mở rộng địa lý hoặc quy mô hơn. Dù có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, bản chất và ý nghĩa của "expansion" vẫn giữ nguyên trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "expansion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expansio", xuất phát từ động từ "expandere", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "duỗi ra". Từ gốc này bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "pandere" (duỗi ra). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự gia tăng kích thước hoặc phạm vi của một vật thể hay ý tưởng. Ngày nay, "expansion" thường chỉ sự mở rộng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, không gian và tri thức, phản ánh sự chuyển mình từ hình thức vật lý sang khái niệm trừu tượng.
Từ "expansion" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading. Trong Writing, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự mở rộng trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội và công nghệ. Trong bối cảnh Reading, "expansion" thường liên quan đến các chủ đề về đô thị hóa, toàn cầu hóa, và sự phát triển bền vững. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài luận nghiên cứu và báo cáo kinh tế như là một thuật ngữ chỉ sự gia tăng quy mô hoặc phạm vi của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp