Bản dịch của từ Expansion trong tiếng Việt

Expansion

Noun [U/C]

Expansion (Noun)

ɪkˈspæn.ʃən
ɪkˈspæn.ʃən
01

Sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển.

Expansion, expansion, development.

Ví dụ

The expansion of social media has connected people worldwide.

Sự mở rộng của phương tiện truyền thông xã hội đã kết nối mọi người trên toàn thế giới.

The company's rapid expansion led to the opening of new branches.

Sự mở rộng nhanh chóng của công ty dẫn đến việc mở các chi nhánh mới.

Population growth often leads to the expansion of urban areas.

Tăng trưởng dân số thường dẫn đến việc mở rộng các khu vực thành thị.

02

Hành động trở nên lớn hơn hoặc rộng hơn.

The action of becoming larger or more extensive.

Ví dụ

The city's rapid expansion led to overcrowding in schools.

Sự mở rộng nhanh chóng của thành phố dẫn đến tình trạng quá tải ở các trường học.

The company's global expansion strategy boosted its market share.

Chiến lược mở rộng toàn cầu của công ty đã thúc đẩy thị phần của nó.

The expansion of social media platforms changed how people communicate.

Việc mở rộng các nền tảng truyền thông xã hội đã thay đổi cách mọi người giao tiếp.

Dạng danh từ của Expansion (Noun)

SingularPlural

Expansion

Expansions

Kết hợp từ của Expansion (Noun)

CollocationVí dụ

Maximum expansion

Sự mở rộng tối đa

The social media platform experienced maximum expansion last year.

Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua sự mở rộng tối đa vào năm ngoái.

Rapid expansion

Sự mở rộng nhanh chóng

The rapid expansion of social media platforms revolutionized communication globally.

Sự mở rộng nhanh chóng của các nền tảng truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp toàn cầu.

Worldwide expansion

Mở rộng toàn cầu

The company's worldwide expansion boosted its social media presence.

Sự mở rộng toàn cầu của công ty đã nâng cao sự hiện diện trên mạng xã hội.

Significant expansion

Sự mở rộng đáng kể

The social media platform saw a significant expansion in users.

Nền tảng truyền thông xã hội đã chứng kiến một sự mở rộng đáng kể trong số người dùng.

Overseas expansion

Mở rộng ra nước ngoài

The company's overseas expansion boosted its global presence.

Sự mở rộng ra nước ngoài của công ty đã nâng cao sự hiện diện toàn cầu của nó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expansion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The of the English language has resulted in certain drawbacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Secondly, the of English can lead to inequality between countries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The of English as a worldwide language has been a controversial subject [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] The of companies, for example, can make way for more job opportunities and lower unemployment rates [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Expansion

Không có idiom phù hợp