Bản dịch của từ Salutation trong tiếng Việt

Salutation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salutation(Noun)

sˌæljuːtˈeɪʃən
ˌsæɫjuˈteɪʃən
01

Một lời chào được sử dụng để chào ai đó.

A greeting used to address someone

Ví dụ
02

Một biểu hiện của thiện chí hoặc lịch sự.

An expression of goodwill or courtesy

Ví dụ
03

Một lời chào hoặc lời xưng hô trang trọng trong phát biểu hoặc viết.

A formal greeting or address in speech or writing

Ví dụ