Bản dịch của từ Patriarch trong tiếng Việt
Patriarch
Patriarch (Noun)
Bất kỳ nhân vật nào trong kinh thánh đều được coi là cha của loài người, đặc biệt là abraham, isaac và jacob, và tổ tiên của họ hoặc các con trai của jacob.
Any of those biblical figures regarded as fathers of the human race especially abraham isaac and jacob and their forefathers or the sons of jacob.
The patriarch of the family passed down traditions through generations.
Người đứng đầu gia đình truyền lại truyền thống qua các thế hệ.
Abraham is considered a patriarch in many religious traditions.
Abraham được coi là một bậc tổ phụ trong nhiều truyền thống tôn giáo.
Jacob's sons are known as the patriarchs of the twelve tribes.
Các con trai của Jacob được biết đến là các tổ phụ của mười hai bộ tộc.
The patriarch of the Smith family is well-respected in the community.
Người đàn ông đứng đầu gia đình Smith được tôn trọng trong cộng đồng.
In some cultures, the patriarch plays a crucial role in decision-making.
Trong một số văn hóa, người đàn ông đứng đầu gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định.
The tribal patriarch is responsible for guiding the community traditions.
Người đàn ông đứng đầu bộ tộc chịu trách nhiệm hướng dẫn truyền thống cộng đồng.
Một giám mục của một trong những giáo xứ kitô giáo cổ xưa nhất (alexandria, antioch, constantinople, jerusalem, và trước đây là rome).
A bishop of one of the most ancient christian sees alexandria antioch constantinople jerusalem and formerly rome.
The patriarch of the Eastern Orthodox Church plays a significant role.
Người tổng giám mục của nhà thờ Chính thống Đông phương đóng vai trò quan trọng.
The patriarch of the family made important decisions for everyone.
Người tổng giám mục của gia đình đưa ra các quyết định quan trọng cho mọi người.
The patriarchs of certain tribes have authority over their members.
Các tổng giám mục của một số bộ tộc có quyền lực đối với các thành viên của họ.
Họ từ
Từ "patriarch" được định nghĩa là người đàn ông có vị trí lãnh đạo trong gia đình hoặc cộng đồng, thường liên quan đến hệ thống gia đình có tổ chức theo mẫu hệ phụ quyền. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong phát âm; ở Anh, phát âm thường nhấn âm vào âm đầu, trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai thường được nhấn mạnh hơn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "patriarkhēs", nghĩa là "người đứng đầu gia đình".
Từ "patriarch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "patriarcha", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "patriarkhēs", nghĩa là "người đứng đầu gia đình". "Patria" trong tiếng Latinh có nghĩa là "gia đình" hoặc "thổ quốc", kết hợp với "arch", có nghĩa là "người lãnh đạo". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các hệ thống tôn giáo và xã hội để chỉ những người đàn ông có uy quyền, đặc biệt là trong các gia đình huyết thống và cộng đồng tôn giáo. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại, chỉ những người lãnh đạo có vai trò quan trọng trong cộng đồng hoặc tổ chức.
Từ "patriarch" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về gia đình, xã hội và văn hóa. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến cấu trúc gia đình hoặc lịch sử tôn giáo. Trong các tình huống phổ biến, "patriarch" thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu một gia đình hoặc một tổ chức tôn giáo, thể hiện quyền lực và ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp