Bản dịch của từ Founder trong tiếng Việt
Founder
Founder (Noun)
Người thành lập một tổ chức hoặc khu định cư.
A person who establishes an institution or settlement.
Mark Zuckerberg is the founder of Facebook.
Mark Zuckerberg là người sáng lập Facebook.
The founder of the charity organization is a kind-hearted individual.
Người sáng lập tổ chức từ thiện là một người tử tế.
The founders of the company started with a small team.
Các người sáng lập công ty bắt đầu với một nhóm nhỏ.
Viêm móng ở ngựa, ngựa con hoặc các động vật có móng khác.
Laminitis in horses ponies or other hoofed animals.
The founder of the horse rescue organization is knowledgeable about laminitis.
Người sáng lập tổ chức cứu ngựa rất hiểu biết về bệnh sưng phù.
The founder's horse had to be treated for laminitis last year.
Ngựa của người sáng lập phải được điều trị vì bệnh sưng phù năm ngoái.
The social media campaign by the founder raised awareness about laminitis.
Chiến dịch truyền thông xã hội của người sáng lập đã nâng cao nhận thức về bệnh sưng phù.
The founder of the local foundry is expanding his business.
Người sáng lập nhà máy địa phương đang mở rộng kinh doanh của mình.
The founders of the foundry association are meeting next week.
Các nhà sáng lập của hiệp hội nhà máy đất sét sẽ họp vào tuần tới.
She is the founder of a successful foundry company in town.
Cô ấy là người sáng lập một công ty nhà máy đất sét thành công ở thị trấn.
Dạng danh từ của Founder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Founder | Founders |
Kết hợp từ của Founder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Company founder Người sáng lập công ty | The company founder established the organization in 2005. Người sáng lập công ty thành lập tổ chức vào năm 2005. |
Original founder Người sáng lập ban đầu | Mark zuckerberg is the original founder of facebook. Mark zuckerberg là người sáng lập ban đầu của facebook. |
Founder (Verb)
The horse founder during the race due to exhaustion.
Con ngựa ngã trong cuộc đua vì kiệt sức.
The rider's horse foundered, causing them to lose the competition.
Con ngựa của người đua ngã, khiến họ thua cuộc.
The horse foundering in the social event was a disappointing sight.
Con ngựa ngã trong sự kiện xã hội là một cảnh khó chịu.
The ship foundered after hitting an iceberg.
Tàu chìm sau khi va vào tảng băng.
The crew tried to save the ship from foundering.
Phi hành đoàn cố gắng cứu tàu khỏi chìm.
The storm caused the ship to founder in rough seas.
Cơn bão làm tàu chìm trong biển động.
The harsh winter weather foundered the hikers on the mountain.
Thời tiết mùa đông khắc nghiệt làm cho những người đi bộ trên núi rất lạnh.
The lack of proper clothing foundered the homeless people in the park.
Sự thiếu trang phục phù hợp khiến người vô gia cư ở công viên rất lạnh.
The unexpected snowstorm foundered the outdoor event attendees.
Trận bão tuyết bất ngờ khiến người tham dự sự kiện ngoại trời rất lạnh.
Dạng động từ của Founder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Founder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foundered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foundered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Founders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foundering |
Họ từ
Từ "founder" có nghĩa là người sáng lập hoặc người khai sinh ra một tổ chức, công ty hoặc phong trào. Trong tiếng Anh, "founder" được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp và khởi nghiệp.
Từ "founder" xuất phát từ động từ Latin "fundare", có nghĩa là "thành lập" hay "đặt nền móng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm đã thiết lập các tổ chức, công ty, hoặc phong trào. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của người "founder" trong việc tạo dựng và định hình các thực thể mới, phản ánh trách nhiệm và tầm quan trọng của họ trong khuôn khổ xã hội.
Từ "founder" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này liên quan đến chủ đề kinh doanh, khởi nghiệp và lịch sử. Trong phần Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các doanh nhân, nhà đổi mới sáng tạo hoặc trong các bài thuyết trình về sự phát triển của tổ chức. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "founder" thường được sử dụng để chỉ người sáng lập của một công ty hoặc tổ chức phi lợi nhuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp