Bản dịch của từ Foundry trong tiếng Việt
Foundry
Foundry (Noun)
The local foundry produced intricate metal sculptures for the community.
Nhà máy địa phương sản xuất tượng kim loại phức tạp cho cộng đồng.
The historical foundry employed skilled workers to craft iron tools.
Nhà máy đúc lịch sử sử dụng công nhân lành nghề để chế tạo dụng cụ sắt.
The abandoned foundry was converted into a museum showcasing metalwork.
Nhà máy đúc bị bỏ hoang đã được chuyển đổi thành bảo tàng trưng bày sản phẩm kim loại.
Dạng danh từ của Foundry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foundry | Foundries |
Họ từ
Từ "foundry" trong tiếng Anh chỉ một cơ sở sản xuất nơi chế tạo các sản phẩm kim loại, đặc biệt là đúc kim loại bằng cách diễn ra quá trình nóng chảy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "foundry" thường tập trung vào lĩnh vực sản xuất công nghiệp, đặc biệt là trong công nghiệp cơ khí và đúc kim loại. Việc sử dụng từ này có thể liên quan đến các kỹ thuật và quy trình đúc khác nhau trong các ngành công nghiệp chuyên biệt.
Từ "foundry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fundere", có nghĩa là "đổ" hoặc "chảy ra". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nơi chế biến kim loại bằng cách nấu chảy và đổ vào khuôn. Lịch sử nó gắn liền với sự phát triển của công nghiệp và kỹ thuật đúc, từ thời kỳ cổ đại cho đến nay. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến quá trình sản xuất kim loại mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như chế tạo máy móc và linh kiện.
Từ "foundry" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học vật liệu hoặc ngành công nghiệp kỹ thuật. Trong bài thi nói và viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quy trình sản xuất kim loại hoặc tác động của công nghiệp đến môi trường. Ngoài ra, "foundry" cũng xuất hiện trong các bài báo khoa học và tài liệu kỹ thuật, nơi nói về quy trình đúc và công nghệ sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp