Bản dịch của từ Epistle trong tiếng Việt
Epistle
Epistle (Noun)
Lá thư.
A letter.
She received an epistle from her pen pal in France.
Cô nhận được một bức thư từ bạn qua bút của mình ở Pháp.
The epistle contained heartfelt words of encouragement and support.
Bức thư chứa những lời khích lệ và sự ủng hộ chân thành.
Writing epistles was a common way of communication in ancient times.
Viết những bức thư là một cách giao tiếp phổ biến vào thời cổ đại.
Họ từ
Epistle là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "epistola", có nghĩa là "thư". Từ này thường chỉ những bức thư trang trọng hoặc các bài viết, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo và văn học, ví dụ như các thư trong Tân ước của Kinh Thánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "epistle" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, epistle có thể được hiểu như là một hình thức giáo lý hoặc truyền đạt ý tưởng sâu sắc.
Từ "epistle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "epistola", được chuyển hóa từ tiếng Hy Lạp "epistole", nghĩa là "thư" hoặc "thông điệp". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những bức thư chính thức, thường mang nội dung tôn giáo hoặc triết học, trong xã hội cổ đại. Qua thời gian, ý nghĩa của "epistle" mở rộng để chỉ bất kỳ loại thư nào mang nội dung quan trọng và nghiêm túc, phản ánh sự kết nối giữa người gửi và người nhận.
Từ "epistle" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường không xuất hiện, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học. "Epistle" chủ yếu được dùng để chỉ thư từ, đặc biệt là các bức thư trong Kinh Thánh. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu văn học để thảo luận về hình thức và nội dung của những bức thư này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp