Bản dịch của từ Epistle trong tiếng Việt

Epistle

Noun [U/C]

Epistle (Noun)

ɪpˈɪsl̩
ɪpˈɪsl̩
01

Lá thư.

A letter.

Ví dụ

She received an epistle from her pen pal in France.

Cô nhận được một bức thư từ bạn qua bút của mình ở Pháp.

The epistle contained heartfelt words of encouragement and support.

Bức thư chứa những lời khích lệ và sự ủng hộ chân thành.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epistle

Không có idiom phù hợp