Bản dịch của từ Dynamically trong tiếng Việt
Dynamically
Adverb
Dynamically (Adverb)
daɪnˈæmɨkli
daɪnˈæmɨkli
Ví dụ
She dynamically adjusted her speech based on the audience's reaction.
Cô ấy đã điều chỉnh linh hoạt bài phát biểu dựa vào phản ứng của khán giả.
He did not dynamically engage with the group during the discussion.
Anh ấy không tương tác linh hoạt với nhóm trong cuộc thảo luận.
Did they dynamically respond to the changing social norms in their community?
Họ có phản ứng linh hoạt với các quy định xã hội đang thay đổi trong cộng đồng của họ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The advent of modern technology has facilitated a shift in work allowing many employees to perform their duties from the comfort of their homes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] This café is a small open space that is modern-lifestyle-oriented with a host of shades to attract youngsters [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] In conclusion, although the digital age has ushered in innovative and methods of news consumption, I am convinced that newspapers will endure as the quintessential means of accessing news [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] In conclusion, despite the benefits offered by childcare centres with professional staff and a learning environment, I would still argue that older family members are the best choice for childcare [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
Idiom with Dynamically
Không có idiom phù hợp