Bản dịch của từ Dynamically trong tiếng Việt
Dynamically
Dynamically (Adverb)
She dynamically adjusted her speech based on the audience's reaction.
Cô ấy đã điều chỉnh linh hoạt bài phát biểu dựa vào phản ứng của khán giả.
He did not dynamically engage with the group during the discussion.
Anh ấy không tương tác linh hoạt với nhóm trong cuộc thảo luận.
Did they dynamically respond to the changing social norms in their community?
Họ có phản ứng linh hoạt với các quy định xã hội đang thay đổi trong cộng đồng của họ không?
Họ từ
Từ "dynamically" là trạng từ được sử dụng để chỉ một hành động diễn ra với sự năng động, linh hoạt hoặc có sự thay đổi liên tục. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, biến thể phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút. "Dynamically" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và quản lý để miêu tả sự thay đổi hoặc tính thích ứng trong một hệ thống hoặc quy trình.
Từ "dynamically" có nguồn gốc từ chữ Latinh "dynamis", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "năng lượng". "Dynamis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "δύναμις" (dýnamis), liên quan đến khả năng và sự thay đổi. Sự chuyển tiếp sang tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 17, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý và kỹ thuật để mô tả các hệ thống và quá trình có tính linh hoạt và năng lực điều chỉnh. Ngày nay, "dynamically" chỉ những hành động hoặc quá trình diễn ra một cách linh hoạt và thay đổi, phù hợp với bản chất của sức mạnh tiềm ẩn.
Từ "dynamically" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề công nghệ, kinh tế hoặc phát triển. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế hoặc quản trị, mô tả những quá trình thay đổi liên tục hoặc tương tác linh hoạt. Sự phổ biến của từ "dynamically" thể hiện tầm quan trọng của sự chuyển biến trong các hiện tượng và hệ thống phức tạp.