Bản dịch của từ Thrilling trong tiếng Việt
Thrilling
Thrilling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự hồi hộp.
Present participle and gerund of thrill.
Watching horror movies is thrilling.
Xem phim kinh dị rất hồi hộp.
The roller coaster ride was thrilling.
Chuyến đi tàu lượn siêu tốc rất hồi hộp.
The escape room challenge is thrilling.
Thách thức phòng trốn rất hồi hộp.
Dạng động từ của Thrilling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thrill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thrilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thrills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thrilling |
Họ từ
Từ "thrilling" có nghĩa là gây cảm giác hồi hộp, phấn khích hoặc thú vị, thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, trải nghiệm hoặc tác phẩm nghệ thuật có tính chất kích thích cao. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ pháp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm; tuy nhiên, "thrilling" vẫn giữ nguyên cách viết trong cả hai biến thể. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực giải trí và thể thao.
Từ "thrilling" có nguồn gốc từ động từ cổ "thrill", xuất phát từ tiếng Anh cổ "ðylen", có nghĩa là "làm cho cảm thấy rung chuyển" hay "đánh thức cảm xúc". Một cách tiếp cận Latin liên quan đến từ này là "tremere", nghĩa là "run rẩy". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để mô tả cảm giác hồi hộp, thích thú hoặc các trải nghiệm kích thích. Hiện nay, "thrilling" thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, phim ảnh hay sách vở mang lại sự hấp dẫn và kịch tính cao.
Từ "thrilling" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, với tần suất cao khi thảo luận về phim ảnh, sách hoặc các trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hay hoạt động mang tính kích thích cao và gây hứng thú. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giải trí, thể thao, và các hoạt động mạo hiểm, nhấn mạnh cảm giác hồi hộp hoặc thú vị mà chúng mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp