Bản dịch của từ Circuitry trong tiếng Việt
Circuitry
Circuitry (Noun)
Tổng hợp các mạch điện.
Electric circuits collectively.
The workshop focused on teaching the basics of circuitry.
Buổi hội thảo tập trung vào việc dạy cơ bản về mạch điện.
The new social project aims to improve circuitry education in schools.
Dự án xã hội mới nhằm mục tiêu cải thiện giáo dục mạch điện trong trường học.
She is studying circuitry design at the university for her thesis.
Cô ấy đang nghiên cứu thiết kế mạch điện tại trường đại học cho luận văn của mình.
Họ từ
Từ "circuitry" đề cập đến hệ thống các mạch điện hoặc các kết nối điện tử cần thiết cho việc hoạt động của một thiết bị hoặc máy móc. Trong tiếng Anh Mỹ, "circuitry" thường được sử dụng để chỉ các mạch điện tử phức tạp, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và có thể thay thế bằng các từ như "circuits". Tuy nhiên, cả hai dạng ngôn ngữ này đều giữ nguyên nghĩa trong các ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ.
Từ "circuitry" bắt nguồn từ tiếng Latin "circuitus", có nghĩa là "đi vòng" hoặc "quay quanh", kết hợp với hậu tố "-ry" chỉ sự chất lượng hoặc trạng thái. Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ trước khi vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "circuitry" thường chỉ đến hệ thống mạch điện, phản ánh tính chất kết nối và tuần hoàn vốn có trong định nghĩa gốc, đồng thời nhấn mạnh sự vận hành đồng bộ của các thành phần trong hệ thống điện tử.
Từ "circuitry" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, chủ yếu liên quan đến điện tử và kỹ thuật. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, bài giảng về hệ thống điện và trong các cuộc thảo luận về thiết kế mạch điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp