Bản dịch của từ Circuitry trong tiếng Việt

Circuitry

Noun [U/C]

Circuitry (Noun)

sˈɝkətɹi
sˈɝɹkɪtɹi
01

Tổng hợp các mạch điện.

Electric circuits collectively.

Ví dụ

The workshop focused on teaching the basics of circuitry.

Buổi hội thảo tập trung vào việc dạy cơ bản về mạch điện.

The new social project aims to improve circuitry education in schools.

Dự án xã hội mới nhằm mục tiêu cải thiện giáo dục mạch điện trong trường học.

She is studying circuitry design at the university for her thesis.

Cô ấy đang nghiên cứu thiết kế mạch điện tại trường đại học cho luận văn của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circuitry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circuitry

Không có idiom phù hợp