Bản dịch của từ Infinitesimally trong tiếng Việt

Infinitesimally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infinitesimally(Adverb)

ˌɪnfɪnɪtˈɛsɪməli
ˌɪn.fɪ.nəˈtes.ə.mə.li
01

Một cách vô cùng nhỏ; ở mức nhỏ đến không thể đo lường hoặc nhận thấy

To an extremely small degree; by an amount too small to measure or notice

Ví dụ
02

Một cách vô lượng nhỏ (trong toán học/phép tính vi phân), bằng một lượng vô cùng nhỏ (vi phân)

In terms of infinitesimals (mathematics), by an infinitesimal amount

Ví dụ