Bản dịch của từ Monatomic trong tiếng Việt

Monatomic

Adjective

Monatomic (Adjective)

mɑnətˈɑmɪk
mɑnətˈɑmɪk
01

Gồm một nguyên tử.

Consisting of one atom

Ví dụ

A monatomic society lacks diversity and different perspectives in discussions.

Một xã hội đơn nguyên thiếu sự đa dạng và các quan điểm khác nhau trong các cuộc thảo luận.

Such a monatomic culture does not encourage creativity or innovation.

Văn hóa đơn nguyên như vậy không khuyến khích sự sáng tạo hay đổi mới.

Is a monatomic community beneficial for social development and growth?

Một cộng đồng đơn nguyên có lợi cho sự phát triển và tăng trưởng xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monatomic

Không có idiom phù hợp