Bản dịch của từ Monatomic trong tiếng Việt
Monatomic
Monatomic (Adjective)
Gồm một nguyên tử.
Consisting of one atom.
A monatomic society lacks diversity and different perspectives in discussions.
Một xã hội đơn nguyên thiếu sự đa dạng và các quan điểm khác nhau trong các cuộc thảo luận.
Such a monatomic culture does not encourage creativity or innovation.
Văn hóa đơn nguyên như vậy không khuyến khích sự sáng tạo hay đổi mới.
Is a monatomic community beneficial for social development and growth?
Một cộng đồng đơn nguyên có lợi cho sự phát triển và tăng trưởng xã hội không?
Dạng tính từ của Monatomic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Monatomic Đơn nguyên tử | - | - |
Họ từ
Từ "monatomic" chỉ một loại cấu trúc phân tử trong hóa học, liên quan đến các nguyên tử đơn lẻ không liên kết với nhau trong một phân tử. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các khí lý tưởng hoặc nguyên tố như helium, neon, và argon, vốn tồn tại dưới dạng nguyên tử độc lập. Trong tiếng Anh, "monatomic" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt. Từ này chỉ định tính chất hóa học mạnh mẽ và các ứng dụng trong các lĩnh vực như vật lý và hóa học.
Từ "monatomic" xuất phát từ tiếng Latin "mon-" có nghĩa là "một" và từ "atomus" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nguyên tử". "Monatomic" dùng để chỉ các nguyên tử độc lập, không liên kết với nhau trong cấu trúc phân tử. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với sự phát triển của lý thuyết nguyên tử trong hóa học, nơi mà các nguyên tử đơn lẻ được nghiên cứu nhằm hiểu rõ hơn về tính chất và sự tương tác của chúng trong các phản ứng hóa học.
Từ "monatomic" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể liên quan đến các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, đặc biệt là hóa học và vật lý. Từ này thường được sử dụng khi mô tả các nguyên tố hoặc phân tử chỉ có một nguyên tử, điển hình trong các bài thuyết trình, bài luận về cấu trúc nguyên tử, hoặc trong các câu hỏi liên quan đến tính chất của các khí lý tưởng. Do đó, trong ngữ cảnh học thuật, từ này có giá trị trong việc định hình hiểu biết về cấu trúc vật chất.